恒例 [Hằng Lệ]
こうれい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thông lệ

Hán tự

Hằng kiên định; luôn luôn
Lệ ví dụ; phong tục; sử dụng; tiền lệ

Từ liên quan đến 恒例