恐察 [Khủng Sát]

きょうさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

xem xét ý kiến người khác

Hán tự

Từ liên quan đến 恐察