性格 [Tính Cách]

せいかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tính cách; nhân cách; bản chất

JP: あいつもアバウトな性格せいかくだよな。

VI: Thằng đó cũng tính tình cẩu thả lắm.

Danh từ chung

đặc điểm; bản chất (của sự vật, sự kiện, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ性格せいかくちち性格せいかくている。
Tính cách của anh ấy giống với bố anh ấy.
かれ真面目まじめ性格せいかくだ。
Anh ấy có tính cách nghiêm túc.
わたしうたがぶか性格せいかくです。
Tôi là người hay nghi ngờ.
ジョンは性格せいかく陽気ようきだ。
John có tính cách vui vẻ.
彼女かのじょ性格せいかくあかるい。
Cô ấy có tính cách vui vẻ.
彼女かのじょ性格せいかくあかるい。
Tính cách của cô ấy rất vui vẻ.
彼女かのじょあかるい性格せいかくです。
Cô ấy có tính cách vui vẻ.
かれ性格せいかくがよい。
Anh ấy có tính cách tốt.
かれ性格せいかくがおとなしい。
Anh ấy có tính cách hiền lành.
ネガティブな性格せいかくなおしたいな。
Tôi muốn sửa tính cách tiêu cực của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 性格

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 性格
  • Cách đọc: せいかく
  • Hán Việt: Tính cách
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tính cách, bản tính, đặc điểm nhân cách
  • Ví dụ kết hợp: 性格がいい/悪い, 性格が合う/合わない, 明るい性格, 内向的な性格, 性格診断

2. Ý nghĩa chính

性格 là tổng hợp những đặc điểm ổn định về hành vi, cảm xúc và cách phản ứng của một người, hình thành “con người tính cách” của họ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 性質 (せいしつ): tính chất (của vật/hiện tượng/người) – phạm vi rộng, thiên mô tả thuộc tính.
  • 気質 (きしつ): khí chất/thiên hướng bẩm sinh; 性格 bao gồm cả cái rèn luyện/kinh nghiệm.
  • 人柄 (ひとがら): phong cách con người, phẩm chất toát ra – thường khen lịch sự.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 性格が〜 (いい/悪い/合う/合わない/きつい/穏やか), 〜な性格 (真面目な性格), 性格の不一致.
  • Ngữ cảnh: tự giới thiệu, phỏng vấn, tư vấn tâm lý, mô tả nhân vật.
  • Sắc thái: trung tính; tránh gán nhãn tiêu cực trực diện trong giao tiếp lịch sự (dùng uyển ngữ như 少し頑固なところがある).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
性質 Liên quan tính chất Rộng hơn tính cách cá nhân
気質 Gần nghĩa khí chất Thiên hướng bẩm sinh
人柄 Gần nghĩa phẩm cách, phong thái Sắc thái khen
外見 Đối chiếu ngoại hình, bề ngoài Khác trục mô tả so với tính cách
個性 Liên quan cá tính Điểm khác biệt nổi bật ở mỗi người

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (せい): tính; bộ 心/忄 (tâm) gợi thuộc về cảm xúc/bản tính.
  • (かく): cách, bậc; gồm 木 (mộc) + 各 (các), nghĩa là khuôn phép, hạng bậc.
  • Âm On: 性(せい), 格(かく); từ ghép On-On.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “không hợp tính”, có thể dùng 性格が合わない hoặc lịch sự hơn 価値観の違いがある. Trong CV, thay vì tự khen 性格がいい, hãy đưa minh chứng hành vi: 計画性のある性格で、納期順守率98%.

8. Câu ví dụ

  • 彼は穏やかな性格で誰とでも仲良くできる。
    Anh ấy tính cách điềm đạm và hòa thuận với mọi người.
  • 私たちは性格が合うと思う。
    Tôi nghĩ tính cách chúng ta hợp nhau.
  • 彼女は責任感の強い性格だ。
    Cô ấy có tính cách rất có trách nhiệm.
  • 性格の不一致が原因で別れた。
    Chia tay vì không hợp tính cách.
  • 内向的な性格を無理に変える必要はない。
    Không cần ép phải thay đổi tính cách hướng nội.
  • 子どもの性格は環境にも影響される。
    Tính cách trẻ em cũng chịu ảnh hưởng của môi trường.
  • あの上司は性格は厳しいが公平だ。
    Vị sếp đó tính cách nghiêm khắc nhưng công bằng.
  • 面接で性格についてよく聞かれた。
    Bị hỏi nhiều về tính cách trong buổi phỏng vấn.
  • 彼の性格が文章にも表れている。
    Tính cách của anh ấy thể hiện cả trong văn viết.
  • 双子でも性格は全然違うことがある。
    Dù là sinh đôi, tính cách đôi khi hoàn toàn khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 性格 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?