心遣い
[Tâm Khiển]
心づかい [Tâm]
心使い [Tâm Sử]
心遺い [Tâm Di]
心づかい [Tâm]
心使い [Tâm Sử]
心遺い [Tâm Di]
こころづかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
quan tâm; chăm sóc
JP: お心づかいに厚くお礼申し上げます。
VI: Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của bạn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お心遣いありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã quan tâm.
お心遣いに感謝します。
Cảm ơn sự quan tâm của bạn.
お心遣いどうもありがとうございます。
Cảm ơn sự quan tâm của bạn.
お心遣い重ねて感謝します。
Xin cảm ơn sự quan tâm của bạn.
細やかなお心遣いに感謝いたします。
Tôi cảm ơn sự quan tâm chu đáo của bạn.
私のためにお心遣いとお骨折りくださり、ありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã quan tâm và giúp đỡ tôi.