御諚 [Ngự Định]
ご諚 [Định]
御定 [Ngự Định]
ごじょう

Danh từ chung

lệnh của chúa

🔗 諚・じょう

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Định ra lệnh
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 御諚