1. Thông tin cơ bản
- Từ: 待遇
- Cách đọc: たいぐう
- Loại từ: danh từ (đôi khi dùng như động từ: 待遇する, nhưng hiếm; thường ở dạng danh từ)
- Ý nghĩa khái quát: cách đối đãi, chế độ đãi ngộ (lương, phúc lợi, điều kiện làm việc), sự đối xử
- Độ trang trọng: trang trọng, văn bản tuyển dụng, chính sách nhân sự
- Collocations: 待遇がいい/悪い, 待遇改善, 高待遇/好待遇, 不当な待遇, 差別的待遇, 待遇面
2. Ý nghĩa chính
- Đãi ngộ lao động: mức lương, thưởng, phúc lợi, giờ làm, môi trường. Ví dụ: 初任給や待遇。
- Đối xử với con người: cách đối đãi, tiếp nhận. Ví dụ: 外国人労働者の待遇を見直す。
3. Phân biệt
- 待遇 vs 給与: “給与” chỉ tiền lương; “待遇” bao quát cả lương, phúc lợi, điều kiện.
- 待遇 vs 処遇: “処遇” là cách xử lý/đối xử (trong tổ chức, hành chính), sắc thái quan liêu hơn; “待遇” thiên về đãi ngộ và cảm nhận.
- 待遇 vs もてなし/接待: “もてなし/接待” là tiếp đãi (khách), còn “待遇” là đãi ngộ/đối xử (nhân viên, đối tượng xã hội...).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 待遇がいい/悪い: đánh giá tổng quát về đãi ngộ.
- 待遇改善: cải thiện chế độ; thường đi với 労働組合, 政策.
- 差別的待遇/不当な待遇: đối xử phân biệt/không công bằng.
- 待遇面: về mặt đãi ngộ. Ví dụ: 待遇面で魅力がある.
- 正社員待遇: đãi ngộ như nhân viên chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 給与 | phân biệt | tiền lương | Một phần của “待遇”. |
| 福利厚生 | liên quan | phúc lợi | Thành tố quan trọng của đãi ngộ. |
| 処遇 | gần nghĩa | xử lý/đối xử | Sắc thái hành chính. |
| 好待遇/高待遇 | gần nghĩa | đãi ngộ tốt/cao | Đánh giá tích cực. |
| 冷遇 | đối nghĩa | đối đãi lạnh nhạt | Trái với ưu đãi/好待遇. |
| 優遇 | liên quan | ưu đãi | Đối đãi tốt hơn mức thường. |
| 差別的待遇 | liên quan | đối xử phân biệt | Ngữ cảnh quyền con người/lao động. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
待 (đợi, tiếp) + 遇 (gặp gỡ, đối đãi). Hợp lại mang nghĩa “cách đối đãi khi tiếp gặp”, mở rộng thành “chế độ đãi ngộ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tuyển dụng, mục 待遇 thường liệt kê lương, thưởng, bảo hiểm, giờ làm, nghỉ phép. Khi phản ánh bất công, dùng cụm 不当な待遇 hoặc 差別的待遇 để nhấn mạnh khía cạnh pháp lý/xã hội.
8. Câu ví dụ
- この会社は若手にも待遇が手厚い。
Công ty này đãi ngộ rất tốt cả với nhân viên trẻ.
- 労組は待遇改善を求めて交渉している。
Công đoàn đang đàm phán yêu cầu cải thiện đãi ngộ.
- 外国人労働者の待遇見直しが進んでいる。
Việc xem xét lại đãi ngộ cho lao động nước ngoài đang được thúc đẩy.
- 広告に記載された待遇と実際が違った。
Đãi ngộ thực tế khác với nội dung ghi trong quảng cáo tuyển dụng.
- 成果に応じた待遇を約束する。
Hứa hẹn đãi ngộ tương xứng với thành quả.
- 待遇面で他社より魅力がある。
Về mặt đãi ngộ thì hấp dẫn hơn các công ty khác.
- 彼女は長年の貢献に見合う待遇を受けた。
Cô ấy nhận được đãi ngộ xứng đáng với nhiều năm cống hiến.
- 不当な待遇に対して訴えを起こした。
Đã khởi kiện về sự đối xử bất công.
- 正社員待遇での採用を希望します。
Tôi mong muốn được tuyển với đãi ngộ như nhân viên chính thức.
- 入社後の待遇について質問してもよろしいですか。
Tôi có thể hỏi về đãi ngộ sau khi vào công ty không?