待遇 [Đãi Ngộ]

たいぐう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ dùng như hậu tố

đối xử; tiếp đón; phục vụ

JP: かれはいつも待遇たいぐうわるいと不平ふへいっている。

VI: Anh ấy luôn phàn nàn về điều kiện làm việc tồi tệ.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

điều kiện làm việc; lương; tiền công; thù lao

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは彼女かのじょ待遇たいぐうしてきた。
Họ đã đối xử với cô ấy.
かれはもっとよい待遇たいぐうける権利けんりがある。
Anh ấy có quyền được hưởng đối xử tốt hơn.
かれ従業じゅうぎょういんによい待遇たいぐうをしている。
Anh ấy đã đối xử tốt với nhân viên.
かれ紳士しんしであり、紳士しんしとして待遇たいぐうされるべきだ。
Anh ấy là một quý ông và xứng đáng được đối xử như một quý ông.
女性じょせいあまりにもなが不公平ふこうへい待遇たいぐうあまんじてきた。
Phụ nữ đã chấp nhận sự đối xử bất công quá lâu.
彼女かのじょ淑女しゅくじょであり、そのように待遇たいぐうされるべきである。
Cô ấy là một quý cô và nên được đối xử như vậy.
彼女かのじょおんなであり、そのように待遇たいぐうされるべきである。
Cô ấy là phụ nữ và nên được đối xử như vậy.
政治せいじはんたちは待遇たいぐう改善かいぜんもとめてハンストをしています。
Các tù nhân chính trị đang tuyệt thực để đòi cải thiện điều kiện.
そうね。かれいえてから家族かぞく一番いちばん待遇たいぐうけているわね。
Đúng vậy, kể từ khi anh ấy đến nhà, anh ấy được gia đình đối xử tốt nhất.

Hán tự

Từ liên quan đến 待遇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 待遇
  • Cách đọc: たいぐう
  • Loại từ: danh từ (đôi khi dùng như động từ: 待遇する, nhưng hiếm; thường ở dạng danh từ)
  • Ý nghĩa khái quát: cách đối đãi, chế độ đãi ngộ (lương, phúc lợi, điều kiện làm việc), sự đối xử
  • Độ trang trọng: trang trọng, văn bản tuyển dụng, chính sách nhân sự
  • Collocations: 待遇がいい/悪い, 待遇改善, 高待遇/好待遇, 不当な待遇, 差別的待遇, 待遇面

2. Ý nghĩa chính

- Đãi ngộ lao động: mức lương, thưởng, phúc lợi, giờ làm, môi trường. Ví dụ: 初任給や待遇
- Đối xử với con người: cách đối đãi, tiếp nhận. Ví dụ: 外国人労働者の待遇を見直す。

3. Phân biệt

  • 待遇 vs 給与: “給与” chỉ tiền lương; “待遇” bao quát cả lương, phúc lợi, điều kiện.
  • 待遇 vs 処遇: “処遇” là cách xử lý/đối xử (trong tổ chức, hành chính), sắc thái quan liêu hơn; “待遇” thiên về đãi ngộ và cảm nhận.
  • 待遇 vs もてなし/接待: “もてなし/接待” là tiếp đãi (khách), còn “待遇” là đãi ngộ/đối xử (nhân viên, đối tượng xã hội...).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 待遇がいい/悪い: đánh giá tổng quát về đãi ngộ.
  • 待遇改善: cải thiện chế độ; thường đi với 労働組合, 政策.
  • 差別的待遇/不当な待遇: đối xử phân biệt/không công bằng.
  • 待遇面: về mặt đãi ngộ. Ví dụ: 待遇面で魅力がある.
  • 正社員待遇: đãi ngộ như nhân viên chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
給与phân biệttiền lươngMột phần của “待遇”.
福利厚生liên quanphúc lợiThành tố quan trọng của đãi ngộ.
処遇gần nghĩaxử lý/đối xửSắc thái hành chính.
好待遇/高待遇gần nghĩađãi ngộ tốt/caoĐánh giá tích cực.
冷遇đối nghĩađối đãi lạnh nhạtTrái với ưu đãi/好待遇.
優遇liên quanưu đãiĐối đãi tốt hơn mức thường.
差別的待遇liên quanđối xử phân biệtNgữ cảnh quyền con người/lao động.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(đợi, tiếp) + (gặp gỡ, đối đãi). Hợp lại mang nghĩa “cách đối đãi khi tiếp gặp”, mở rộng thành “chế độ đãi ngộ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tuyển dụng, mục 待遇 thường liệt kê lương, thưởng, bảo hiểm, giờ làm, nghỉ phép. Khi phản ánh bất công, dùng cụm 不当な待遇 hoặc 差別的待遇 để nhấn mạnh khía cạnh pháp lý/xã hội.

8. Câu ví dụ

  • この会社は若手にも待遇が手厚い。
    Công ty này đãi ngộ rất tốt cả với nhân viên trẻ.
  • 労組は待遇改善を求めて交渉している。
    Công đoàn đang đàm phán yêu cầu cải thiện đãi ngộ.
  • 外国人労働者の待遇見直しが進んでいる。
    Việc xem xét lại đãi ngộ cho lao động nước ngoài đang được thúc đẩy.
  • 広告に記載された待遇と実際が違った。
    Đãi ngộ thực tế khác với nội dung ghi trong quảng cáo tuyển dụng.
  • 成果に応じた待遇を約束する。
    Hứa hẹn đãi ngộ tương xứng với thành quả.
  • 待遇面で他社より魅力がある。
    Về mặt đãi ngộ thì hấp dẫn hơn các công ty khác.
  • 彼女は長年の貢献に見合う待遇を受けた。
    Cô ấy nhận được đãi ngộ xứng đáng với nhiều năm cống hiến.
  • 不当な待遇に対して訴えを起こした。
    Đã khởi kiện về sự đối xử bất công.
  • 正社員待遇での採用を希望します。
    Tôi mong muốn được tuyển với đãi ngộ như nhân viên chính thức.
  • 入社後の待遇について質問してもよろしいですか。
    Tôi có thể hỏi về đãi ngộ sau khi vào công ty không?
💡 Giải thích chi tiết về từ 待遇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?