処遇 [Xứ Ngộ]

しょぐう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đối xử; xử lý

Hán tự

Từ liên quan đến 処遇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 処遇(しょぐう)
  • Loại từ: Danh từ; động từ liên quan: 処遇する (ít dùng hơn dạng danh từ)
  • Độ phổ biến: Thường gặp trong văn bản hành chính, nhân sự, phúc lợi, tư pháp
  • Sắc thái: Trang trọng, mang tính chính sách/quy định
  • Cụm thường gặp: 人事処遇・処遇改善・適切な処遇・高齢者の処遇・受刑者の処遇
  • Cách đọc: しょぐう

2. Ý nghĩa chính

処遇 là “cách đối xử/đãi ngộ/biện pháp xử lý đối với con người” trong khuôn khổ tổ chức hay chính sách xã hội. Bao gồm cả đãi ngộ (lương thưởng), phân công, biện pháp chăm sóc, và cả cách quản lý người cần hỗ trợ hoặc người vi phạm.

3. Phân biệt

  • 処遇 vs 待遇(たいぐう): 待遇 thiên về đãi ngộ vật chất (lương, phúc lợi); 処遇 bao quát hơn, gồm cả biện pháp xử lý/quản lý.
  • 処遇 vs 処置(しょち): 処置 là “xử trí” cụ thể, thường dùng y tế/khẩn cấp; 処遇 là chính sách/đối sách tổng thể đối với con người.
  • 処遇 vs 扱い(あつかい): 扱い là cách đối xử nói chung (khẩu ngữ); 処遇 là thuật ngữ trang trọng, mang tính thể chế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nhân sự: 人事処遇(quyết định phân bổ, lương thưởng, thăng chức, điều chuyển).
  • Phúc lợi y tế/điều dưỡng: 処遇改善(cải thiện chế độ/đãi ngộ cho nhân viên và người được chăm sóc).
  • Tư pháp/cải huấn: 受刑者の処遇(chế độ giam giữ, giáo dục, hỗ trợ tái hòa nhập).
  • Trẻ em/người yếu thế: 適切な処遇 nhằm bảo vệ quyền lợi, an toàn.
  • Mẫu thường dùng: 〜に関する処遇方針/処遇を見直す/不適切な処遇.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
待遇(たいぐう) Gần nghĩa Đãi ngộ Tập trung vào lương, phúc lợi, điều kiện làm việc
処置(しょち) Liên quan Xử trí Biện pháp cụ thể, nhất là y tế/khẩn cấp
扱い(あつかい) Gần nghĩa Đối xử Khẩu ngữ, phạm vi rộng nhưng ít tính thể chế
優遇(ゆうぐう) Liên quan/đối lập cục bộ Ưu đãi Trái nghĩa với 冷遇 trong khía cạnh đối xử
冷遇(れいぐう) Đối nghĩa cục bộ Đối xử lạnh nhạt Thái độ/sự đãi ngộ kém

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : xử, xử lý; On: しょ. Gợi nghĩa “đối phó, xử lý tình huống”.
  • : ngộ, gặp gỡ/đối đãi; On: ぐう. Gợi nghĩa “đối xử khi tiếp nhận”.
  • Kết hợp: 処遇 = cách thức xử lý và đối đãi đối với con người trong một hệ thống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong các văn bản chính sách Nhật Bản, 処遇改善 thường đi kèm hỗ trợ ngân sách và tiêu chuẩn nghề nghiệp. Khi dịch, nên cân nhắc ngữ cảnh: “đãi ngộ”, “chế độ”, “xử lý/đối sách”, tránh dùng một từ cứng nhắc cho mọi trường hợp.

8. Câu ví dụ

  • 介護職の処遇を改善するための補助金が拡充された。
    Ngân sách trợ cấp đã được tăng để cải thiện chế độ đãi ngộ cho nghề điều dưỡng.
  • 新制度では非常勤講師の処遇が見直される。
    Trong chế độ mới, cách đối đãi với giảng viên bán thời gian sẽ được xem xét lại.
  • 受刑者の処遇に関する国際基準を満たしているか検証する。
    Kiểm chứng xem có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về chế độ đối xử với phạm nhân hay không.
  • 現場職員の処遇改善は離職率の低下につながる。
    Cải thiện chế độ cho nhân viên tuyến đầu dẫn đến giảm tỷ lệ nghỉ việc.
  • 不適切な処遇が問題となり、第三者委員会が設置された。
    Do đối xử không phù hợp trở thành vấn đề, ủy ban bên thứ ba đã được thành lập.
  • 人事処遇の透明性を高めることが求められている。
    Yêu cầu tăng tính minh bạch trong quyết định nhân sự và chế độ.
  • 障害のある児童への処遇方針を市が公表した。
    Thành phố đã công bố phương châm xử lý/chăm sóc đối với trẻ em khuyết tật.
  • コロナ禍で医療従事者の処遇改善が急務となった。
    Trong đại dịch, việc cải thiện chế độ cho nhân viên y tế trở thành nhiệm vụ cấp bách.
  • 派遣労働者の処遇格差を是正する。
    Khắc phục chênh lệch chế độ đãi ngộ của lao động phái cử.
  • 新入社員の処遇は能力とポテンシャルを総合的に評価して決める。
    Chế độ dành cho nhân viên mới được quyết định dựa trên đánh giá tổng hợp năng lực và tiềm năng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 処遇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?