展示 [Triển Thị]

てんじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

triển lãm; trưng bày

JP: そのみせのウインドウには最新さいしんのファッションが展示てんじしてある。

VI: Cửa sổ của cửa hàng trưng bày những mẫu thời trang mới nhất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはな展示てんじかいにバラを展示てんじするつもりだ。
Tôi dự định trưng bày hoa hồng tại cuộc triển lãm hoa.
展示てんじかいてきました。
Tôi đã đi xem triển lãm.
展示てんじぶつれないでください。
Xin đừng chạm vào các hiện vật.
かれ美術館びじゅつかん展示てんじぶつこわしました。
Anh ta đã phá hỏng một hiện vật trong bảo tàng.
展示てんじかい大変たいへん印象いんしょうてきだった。
Triển lãm thật sự ấn tượng.
展示てんじかいであの作品さくひんのみ不評ふひょうだった。
Tác phẩm đó là cái duy nhất không được đánh giá cao tại triển lãm.
展示てんじひんれないでください。
Vui lòng không chạm vào các sản phẩm trưng bày.
展示てんじかい来月らいげつ開催かいさいされます。
Triển lãm sẽ được tổ chức vào tháng tới.
毎年まいとし展示てんじかい開催かいさいしています。
Mỗi năm chúng tôi đều tổ chức triển lãm.
展示てんじされている宝石ほうせきえた。
Những viên đá quý được trưng bày đã biến mất.

Hán tự

Từ liên quan đến 展示

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 展示
  • Cách đọc: てんじ
  • Loại từ: danh từ; động từ する(展示する)
  • Khái quát: trưng bày, triển lãm vật phẩm cho người xem.
  • Ngữ vực: bảo tàng, sự kiện, bán hàng, thiết kế không gian.

2. Ý nghĩa chính

展示 là hành vi/hoạt động “đưa ra cho công chúng xem” thông qua sắp đặt, ánh sáng, thông tin đi kèm. Bao gồm cả 常設展示 (trưng bày thường trực) và 企画展示 (trưng bày theo chủ đề).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 展示 vs 展覧(てんらん):
    • 展示: nhấn mạnh “hành động/trạng thái” trưng bày và không gian trưng bày.
    • 展覧: nhấn mạnh “sự kiện triển lãm” để người ta đến xem (展覧会).
  • 展示 vs 陳列(ちんれつ): 陳列 là “bày hàng” theo hàng lối ở cửa hàng; 展示 nhấn mạnh tính “giới thiệu/diễn giải”.
  • 掲示(けいじ): dán thông báo, bảng tin; không phải trưng bày nghệ thuật/vật phẩm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 展示会, 常設展示, 企画展示, 特別展示, 野外展示, 展示物, 展示スペース, 展示パネル.
  • Động từ: 作品を展示する, 新製品を展示する.
  • Sắc thái: trung tính, chuyên nghiệp; dùng rộng từ bảo tàng tới hội chợ thương mại.
  • Lưu ý: Khi nói “đi xem triển lãm”, thường dùng 展示を見る hoặc 展覧会に行く.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
展覧会(てんらんかい) Liên quan cuộc triển lãm Sự kiện; nơi diễn ra các 展示.
陳列(ちんれつ) Gần nghĩa bày biện hàng hóa Thiên về bán lẻ, trật tự bày hàng.
公開(こうかい) Liên quan công khai Mở cho công chúng, không riêng trưng bày.
隠す(かくす) Đối nghĩa che giấu Trái với “đưa ra cho xem”.
展示替え(てんじがえ) Thuật ngữ đổi nội dung trưng bày Thao tác bảo tàng thường gặp.
ブース Liên quan gian hàng Không gian dùng để 展示 sản phẩm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 展: On: テン; Nghĩa: mở ra, bày ra. Từ liên quan: 展開, 展望.
  • 示: On: ジ; Kun: しめ-す; Nghĩa: chỉ ra, trình bày, cho thấy. Từ liên quan: 指示, 表示.
  • Kết hợp: “mở ra để cho thấy” → trưng bày.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết về bảo tàng, dùng cặp 常設展示 và 企画展示 sẽ rất tự nhiên. Trong kinh doanh, “新製品展示会” là dịp vừa giới thiệu vừa thu lead, nên câu với 展示する thường đi kèm デモする, 体験できる.

8. Câu ví dụ

  • 新作をギャラリーで展示している。
    Tác phẩm mới đang được trưng bày tại phòng tranh.
  • 常設展示と特別展示のチケットは別料金です。
    Vé cho trưng bày thường trực và trưng bày đặc biệt tính phí riêng.
  • このブースでは最新モデルを展示しています。
    Gian này đang trưng bày mẫu mới nhất.
  • 資料は順路に沿って展示されている。
    Tư liệu được trưng bày theo lộ trình tham quan.
  • 博物館が所蔵品の展示替えを行った。
    Bảo tàng đã thay đổi nội dung trưng bày bộ sưu tập.
  • 会場は展示スペースと商談スペースに分かれる。
    Hội trường chia thành khu trưng bày và khu đàm phán.
  • 写真を額装して展示する。
    Đóng khung ảnh rồi trưng bày.
  • 作品は会期中ずっと展示される予定だ。
    Tác phẩm dự kiến sẽ được trưng bày suốt thời gian triển lãm.
  • 新製品の魅力が伝わる展示を工夫した。
    Đã dụng công thiết kế cách trưng bày truyền tải được sức hút của sản phẩm mới.
  • 安全上の理由で一部の資料は展示できない。
    Vì lý do an toàn, một số tư liệu không thể trưng bày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 展示 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?