1. Thông tin cơ bản
- Từ: 容認
- Cách đọc: ようにん
- Loại từ: Danh từ; động từ nhóm 3 với する → 容認する
- Nghĩa khái quát: chấp nhận, chấp thuận, dung nạp (thường mang sắc thái “chấp nhận trong phạm vi cho phép”, đôi khi dù không hoàn toàn đồng tình)
- Kanji: 容 (dung, chứa đựng, bao dung) + 認 (nhận, thừa nhận)
- Ví dụ cấu trúc thường gặp: ~を容認する/容認しない, 容認できる・できない, 値上げの容認, 違法行為の容認
2. Ý nghĩa chính
容認 diễn tả việc “thừa nhận và cho phép trong phạm vi chấp nhận được”. Thường dùng trong bối cảnh chính trị, kinh tế, tổ chức, hoặc tin tức khi một bên đồng ý cho một việc diễn ra, dù có thể không hoàn toàn tán thành. Sắc thái trung lập đến hơi tiêu cực tùy ngữ cảnh: thiên về “không phản đối, để cho qua”.
3. Phân biệt
- 承認: phê chuẩn/chấp thuận chính thức (mang tính thủ tục, pháp lý) mạnh hơn 容認.
- 許可: cấp phép rõ ràng từ phía có thẩm quyền; thiên về “cho phép làm”.
- 許容: dung sai, cho phép trong khoảng giới hạn (tập trung vào biên độ chấp nhận).
- 黙認: mặc nhiên chấp nhận, nhắm mắt làm ngơ (không nói ra nhưng thực chất cho qua).
- 受け入れ: tiếp nhận, đón nhận (trung tính, sinh hoạt thường ngày hơn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo chí/kinh doanh/chính trị: 値上げを容認する, 計画を容認する, 行政が容認した.
- Phủ định nhấn mạnh lập trường: ~は容認できない/~を容認しない.
- Đi với danh từ tình huống: 違法行為/不正/リスクの容認.
- Sắc thái: thường mang cảm giác “đồng ý vì thực tế/áp lực/thoả hiệp”, không phải tán thành nồng nhiệt.
- Văn nói thân mật ít dùng; thay bằng 受け入れる. Trong văn bản chính thức, 容認・承認 phân biệt rõ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 承認 |
Gần nghĩa |
phê chuẩn, công nhận |
Trang trọng, thủ tục chính thức mạnh hơn 容認. |
| 許容 |
Gần nghĩa |
cho phép trong giới hạn |
Tập trung “ngưỡng dung sai”; kỹ thuật/chính sách. |
| 黙認 |
Liên quan |
mặc nhiên thừa nhận |
Sắc thái tiêu cực hơn, “nhắm mắt làm ngơ”. |
| 受け入れ |
Liên quan |
tiếp nhận, chấp nhận |
Trung tính, đời sống thường ngày. |
| 拒否 |
Đối nghĩa |
từ chối |
Lập trường phủ định rõ. |
| 否認 |
Đối nghĩa |
phủ nhận |
Bác bỏ tính đúng sai/chân thực. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 容: “dung” → bao dung, chứa đựng, rộng rãi.
- 認: “nhận” → nhận ra, thừa nhận.
- Kết hợp: “chứa mà nhận” → thừa nhận trong phạm vi có thể chấp nhận.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hoá tổ chức Nhật, 容認 thường xuất hiện khi cần “hạ cánh an toàn”: không hẳn tán thành, nhưng để tiến trình không bế tắc. Cách nói phủ định “~は容認できません” vừa dứt khoát vừa giữ phép lịch sự. Khi cần nhấn mạnh tính chính thức, ưu tiên 承認/許可; khi muốn tránh sắc thái tiêu cực, có thể dùng 受け入れる.
8. Câu ví dụ
- 政府は一部の値上げを容認した。
Chính phủ đã chấp thuận một phần việc tăng giá.
- この計画は住民の安全を損なうため、容認できない。
Kế hoạch này gây hại đến an toàn cư dân nên không thể chấp nhận.
- 会社は副業を条件付きで容認している。
Công ty chấp nhận làm thêm với điều kiện kèm theo.
- 不正の容認は組織の信頼を損なう。
Dung túng gian lận làm mất uy tín của tổ chức.
- 市は駐車場の拡張を容認する方針だ。
Thành phố có chủ trương chấp thuận mở rộng bãi đỗ xe.
- 現状を容認するのではなく、改善を目指すべきだ。
Không nên chấp nhận hiện trạng mà cần hướng đến cải thiện.
- 上司は残業の増加を容認しなかった。
Cấp trên không chấp nhận việc tăng làm thêm giờ.
- 市場は一定のインフレを容認している。
Thị trường đang chấp nhận một mức lạm phát nhất định.
- 彼らの行動は規範上容認されない。
Hành vi của họ không được chấp nhận theo chuẩn mực.
- 地域は再生可能エネルギー導入を容認した。
Cộng đồng địa phương đã chấp thuận việc triển khai năng lượng tái tạo.