厄難 [Ách Nạn]
やくなん

Danh từ chung

tai họa; điều ác; xui xẻo

Hán tự

Ách xui xẻo; tai họa
Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết

Từ liên quan đến 厄難