単純
[Đơn Thuần]
たんじゅん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
đơn giản; thẳng thắn; ngây thơ
JP: 彼の話は単純そのものだった。
VI: Câu chuyện của anh ấy rất đơn giản.
Trái nghĩa: 複雑
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
単純さぁ。
Thật là đơn giản.
それはとても単純です。
Nó rất đơn giản.
彼は見かけほど単純ではない。
Anh ấy không đơn giản như vẻ bề ngoài.
あいつってちょっと単純だよな。
Thằng bé đó hơi đơn giản.
これは単純すぎる質問でしょうね。
Đây có lẽ là câu hỏi quá đơn giản.
この問題は単純すぎる。
Vấn đề này quá đơn giản.
それを信じるなんて君は単純だね。
Tin vào điều đó thật là ngây thơ.
彼の話は単純そのものであった。
Câu chuyện của anh ấy rất đơn giản.
その問題は一見単純そうに見えますが、それほど単純ではないんです。
Vấn đề này tưởng chừng đơn giản nhưng thực sự không phải vậy.
彼女は子供のように単純だ。
Cô ta có một tâm hồn giản đơn như một đứa trẻ.