Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
単純性
[Đơn Thuần Tính]
たんじゅんせい
🔊
Danh từ chung
tính đơn giản
Hán tự
単
Đơn
đơn giản; một; đơn; chỉ
純
Thuần
thuần khiết; trong sáng
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 単純性
シンプリシティー
sự đơn giản
単純
たんじゅん
đơn giản; thẳng thắn; ngây thơ