目出度い [Mục Xuất Độ]
愛でたい [Ái]
芽出度い [Nha Xuất Độ]
めでたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vui; may mắn

JP: その一件いちけんはめでたく落着らくちゃくするだろう。

VI: Vụ việc đó cuối cùng cũng sẽ được giải quyết một cách may mắn.

🔗 おめでたい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

ngây thơ

🔗 おめでたい

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ彼女かのじょへのめられない気持きもちは、でなくてなにだろう。
Tình cảm không thể kiềm chế của bạn dành cho cô ấy, nếu không phải là tình yêu thì là gì?
こころしずかに花鳥風月かちょうふうげつでる気持きもちの余裕よゆう最近さいきんになってでてきたよ。
Gần đây tôi mới có thời gian thư thái để yêu thích vẻ đẹp của thiên nhiên và văn hóa.

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Xuất ra ngoài
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích

Từ liên quan đến 目出度い