労り
[Lao]
功り [Công]
功 [Công]
功り [Công]
功 [Công]
いたわり
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cảm thông; chú ý
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
dịch vụ; công sức
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
bệnh tật