分割 [Phân Cát]

ぶんかつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân chia; chia tách; tách biệt; phân đoạn; chia nhỏ

JP: クラスがおおきすぎるのでふたつのよりちいさなグループに分割ぶんかつした。

VI: Vì lớp quá lớn, nên đã chia thành hai nhóm nhỏ hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはこのテレビを分割ぶんかつった。
Tôi đã mua chiếc TV này trả góp.
政治せいじはこの3つを分割ぶんかつしたいみたいね。
Chính trị dường như muốn chia rẽ ba thứ này.
よい投資とうし方法ほうほうとしては月払つきばらいの分割ぶんかつがある。
Một phương pháp đầu tư tốt là trả góp hàng tháng.
政治せいじなにだってわたしたちを分割ぶんかつしたいのかしら。わたしたちは、だれがよいひとだれわるひとっているのに。
Tại sao chính trị luôn muốn chia rẽ chúng ta? Chúng ta biết ai là người tốt và ai là người xấu.

Hán tự

Từ liên quan đến 分割

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 分割
  • Cách đọc: ぶんかつ
  • Loại từ: danh từ; động từ サ変: 分割する
  • Nghĩa khái quát: chia tách, phân chia, chia nhỏ (đối tượng, khoản tiền, lãnh thổ, dữ liệu…)
  • Cụm thường gặp: 分割する, 分割払い, 株式分割, ファイルを分割する, 分割統治

2. Ý nghĩa chính

  • Chia một tổng thể thành nhiều phần: về vật lý, hành chính, dữ liệu, tác vụ.
  • Trả góp (分割払い): chia tổng số tiền thành nhiều kỳ thanh toán.

3. Phân biệt

  • 分配: phân phối (cho nhiều người/đơn vị), nhấn vào sự phân cho.
  • 分離: tách rời (ly tách hai phần vốn dính/liên kết).
  • 解体: tháo dỡ/giải thể cấu trúc lớn.
  • 統合/合併: sáp nhập/hợp nhất — đối hướng với 分割.
  • 一括: gộp một lần (mua/trả), đối lập với 分割払い.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AをBに分割する(chia A thành B phần);データを分割して処理する;代金を分割で支払う(trả góp)
  • Ngữ cảnh: tài chính (trả góp), CNTT (chia tệp/bảng), kinh tế/chính trị (chia tách công ty/lãnh thổ), toán/tối ưu (分割統治法).
  • Lưu ý: với khoản thanh toán, thường đối lập 一括払い ⇔ 分割払い.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
分配 Liên quan phân phối Nhấn vào việc chia cho các đối tượng.
分離 Liên quan tách rời Nhấn vào tách khỏi nhau.
一括 Đối nghĩa (trả tiền) gộp một lần 一括払い đối lập 分割払い.
統合 Đối nghĩa hợp nhất Quy về một, trái với chia nhỏ.
区分 Đồng nghĩa gần phân khu, phân loại Trong hành chính/quy hoạch.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (phân, chia) + (cát, chẻ/chiết khấu).
  • Đọc on-yomi: ぶん(分)+ かつ(割) → ぶんかつ.
  • Nghĩa hợp thành: “chia + chẻ” → phân chia thành phần.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kỹ thuật, データの分割 giúp xử lý song song; trong tài chính tiêu dùng, 分割払い hỗ trợ sức mua nhưng có thể kèm phí. Khi đọc hợp đồng, hãy chú ý số kỳ, lãi và phí của 分割払い.

8. Câu ví dụ

  • 代金は三回の分割払いにできます。
    Khoản tiền có thể trả góp làm ba kỳ.
  • 画像をタイル状に分割して保存する。
    Chia ảnh thành các ô và lưu lại.
  • 会社を事業部ごとに分割する計画だ。
    Có kế hoạch chia công ty theo từng bộ phận kinh doanh.
  • 遺産の分割で親族が集まった。
    Gia đình họp lại để phân chia di sản.
  • 道路工事は区間ごとに分割して進められる。
    Công trình đường sá được tiến hành chia theo từng đoạn.
  • 株式分割が投資家心理に影響した。
    Chia tách cổ phiếu đã ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư.
  • ファイルを分割して送れば容量制限を避けられる。
    Nếu chia tệp ra để gửi sẽ tránh được giới hạn dung lượng.
  • 課題を小さく分割してから着手する。
    Chia nhỏ nhiệm vụ rồi mới bắt tay làm.
  • 植民地の分割は歴史的対立を生んだ。
    Sự phân chia thuộc địa đã tạo ra đối đầu lịch sử.
  • このアルゴリズムは分割統治の考え方に基づく。
    Thuật toán này dựa trên tư tưởng chia để trị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 分割 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?