出陳 [Xuất Trần]
しゅっちん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trưng bày

Hán tự

Xuất ra ngoài
Trần trưng bày; trình bày; kể; giải thích

Từ liên quan đến 出陳