出品 [Xuất Phẩm]

しゅっぴん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trưng bày; triển lãm; đưa ra bán; tham gia (cuộc thi); nộp

JP: トムが出品しゅっぴんしたみな入賞にゅうしょうした。

VI: Tất cả các bức tranh Tom trưng bày đều đoạt giải.

Hán tự

Từ liên quan đến 出品

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出品(しゅっぴん)
  • Loại từ: Danh từ; サ変動詞(〜する)
  • Ngữ vực: Trung tính; dùng trong nghệ thuật, triển lãm; thương mại điện tử/đấu giá
  • Mẫu kết hợp: 展覧会に出品する/オークションに出品する/出品者/出品一覧/出品停止

2. Ý nghĩa chính

出品 là “đem tác phẩm/sản phẩm đi trưng bày hoặc rao bán”. Dùng cho việc gửi tác phẩm tới triển lãm, và cả việc đăng bán hàng trên sàn đấu giá/chợ điện tử.

3. Phân biệt

  • 展示: “trưng bày” nói chung (hành động đặt ra cho xem). 出品 nhấn mạnh mang tác phẩm/sản phẩm đến để được trưng bày/rao bán.
  • 出展: “tham gia triển lãm (với tư cách đơn vị gian hàng)”. Đối tượng là doanh nghiệp/gian hàng, khác với 出品 là tác phẩm/mặt hàng.
  • 出店: “mở quầy/chi nhánh”, khác lĩnh vực.
  • 出荷: “xuất hàng giao đi”, là khâu logistics, không phải trưng bày/rao bán công khai.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghệ thuật: 公募展に作品を出品する、出品作(tác phẩm dự thi)。
  • Thương mại điện tử: メルカリに出品する、ヤフオクで出品中、出品者(người bán)。
  • Tin/bảng thông báo: 出品規定、出品手数料、出品停止。
  • Lưu ý phân biệt vai: cá nhân/tác giả là 出品者; công ty tham gia hội chợ là 出展者.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
展示 Liên hệ gần trưng bày Hành vi/ trạng thái bày ra cho xem.
出展 Phân biệt vai tham gia triển lãm (gian hàng) Đối tượng là tổ chức, gian hàng.
出店 Khác biệt mở quầy/chi nhánh Không phải trưng bày/rao bán theo mục đích triển lãm.
出品者 Từ phái sinh người đăng bán/đem tác phẩm Vai trò chủ thể của hành động 出品.
落札 Liên hệ trong đấu giá trúng đấu giá Đối ứng với 出品 trong sàn đấu giá.
削除・出品停止 Đối ứng quản trị xóa/dừng đăng bán Vi phạm quy định sẽ bị xử lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 出: ra, đưa ra; On: シュツ/シュッ; Kun: で・る/だ・す.
  • 品: hàng hóa, món đồ; On: ヒン; Kun: しな.
  • Cấu tạo nghĩa: “đưa món đồ ra ngoài” → đem trưng bày/rao bán.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thương mại điện tử, cụm cố định như 出品ページ(trang đăng bán), 出品写真, 出品説明 giúp tăng độ tin cậy. Với triển lãm nghệ thuật, thêm bối cảnh: 公募/招待/無鑑査 + 出品 để chỉ cách thức tham dự.

8. Câu ví dụ

  • 美術展に油絵を出品する。
    Tôi đem bức tranh sơn dầu đi trưng bày tại triển lãm mỹ thuật.
  • メルカリに使わない本を出品した。
    Tôi đã đăng bán những cuốn sách không dùng trên Mercari.
  • オークションサイトへの出品手数料を確認してください。
    Vui lòng kiểm tra phí đăng bán trên trang đấu giá.
  • この出品は即購入可です。
    Bài đăng bán này có thể mua ngay.
  • 彼女の出品作品が入選した。
    Tác phẩm cô ấy đem trưng bày đã trúng tuyển.
  • 規約違反のため出品が停止された。
    Vi phạm quy định nên việc đăng bán bị dừng.
  • 大量に出品する場合は写真の質が重要だ。
    Nếu đăng bán số lượng lớn thì chất lượng ảnh rất quan trọng.
  • 初めて出品する人向けのガイドを読む。
    Đọc hướng dẫn dành cho người lần đầu đăng bán.
  • 展覧会への出品規定をよく確認する。
    Kiểm tra kỹ quy định tham gia trưng bày tại triển lãm.
  • 不適切な出品は削除されることがある。
    Các bài đăng bán không phù hợp có thể bị xóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出品 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?