1. Thông tin cơ bản
- Từ: 兆候
- Cách đọc: ちょうこう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: dấu hiệu, triệu chứng sớm, chỉ báo
- Lĩnh vực thường gặp: y tế, kinh tế, xã hội, khí tượng, tâm lý
2. Ý nghĩa chính
兆候 là dấu hiệu ban đầu cho thấy một hiện tượng nào đó sắp xảy ra hoặc đang manh nha (tốt/xấu). Ví dụ: 回復の兆候 (dấu hiệu hồi phục), 景気悪化の兆候 (dấu hiệu suy thoái kinh tế).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 兆候 vs 兆し(きざし): Cả hai là “dấu hiệu”. 兆し thiên về văn phong tự nhiên/thi vị; 兆候 trung tính, dùng nhiều trong báo cáo/khảo cứu.
- 兆候 vs 予兆(よちょう)/前兆(ぜんちょう): Cùng nói “điềm báo”, nhưng 予兆/前兆 thường gắn với sự kiện cụ thể (động đất, bệnh bùng phát). 兆候 rộng hơn, mang tính chỉ báo.
- 兆候 vs 徴候(ちょうこう): Khác chữ (兆/徴) nhưng gần nghĩa; 徴候 hơi sách vở. Trong y khoa, cả hai xuất hiện, 兆候 phổ biến hơn trên báo chí.
- 兆候 vs 気配(けはい): 気配 là “khí sắc/khả năng/cảm nhận mơ hồ”. 兆候 có tính khách quan hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜の兆候がある/見られる/示す/捉えられる; 〜の兆候はない
- Kết hợp: 改善/回復/悪化/拡大/収束の兆候, 初期の兆候, 危険な兆候
- Ngữ cảnh: văn bản khoa học, tin tức, báo cáo doanh nghiệp, y tế công cộng.
- Lưu ý: 兆候 là dấu hiệu, không phải kết luận. Tránh diễn giải quá mức khi chỉ mới là 兆候.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 兆し |
Đồng nghĩa gần |
Dấu hiệu, mầm mống |
Văn phong tự nhiên/thi vị, ít trang trọng hơn |
| 予兆/前兆 |
Liên quan |
Điềm báo, dấu hiệu báo trước |
Thường gắn với sự kiện cụ thể (động đất, bệnh phát) |
| 徴候 |
Biến thể chữ/đồng nghĩa |
Dấu hiệu |
Sách vở, chuyên môn hơn tùy lĩnh vực |
| 気配 |
Tương cận |
Khí sắc, cảm nhận |
Chủ quan hơn, độ chắc chắn thấp hơn 兆候 |
| 終息/収束 |
Đối nghĩa theo ngữ cảnh |
Kết thúc/Thu hẹp |
Dùng khi “không còn dấu hiệu lan rộng/ác hóa” |
| 兆候なし |
Phủ định |
Không có dấu hiệu |
Biểu thức báo cáo ngắn gọn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 兆: điềm, dấu hiệu, báo trước
- 候: khí hậu, tình trạng, dấu hiệu
- Hàm nghĩa cấu tạo: các “dấu” và “tình trạng” hé lộ điều sắp xảy ra → dấu hiệu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết, hãy cụ thể hóa chủ thể của 兆候: dùng số liệu, quan sát, bằng chứng. Ví dụ: “売上回復の兆候がデータ上で見られる” rõ ràng hơn “兆候がある”. Trong y khoa, 早期の兆候 nhấn mạnh phát hiện sớm để can thiệp kịp thời.
8. Câu ví dụ
- 景気回復の兆候が各種統計に表れてきた。
Các thống kê cho thấy dấu hiệu phục hồi kinh tế.
- 患者に感染拡大の兆候は見られない。
Không thấy dấu hiệu lây lan ở bệnh nhân.
- 火山活動が活発化する兆候が観測された。
Đã quan sát thấy dấu hiệu núi lửa hoạt động mạnh lên.
- 和解の兆候がようやく見えてきた。
Cuối cùng cũng xuất hiện dấu hiệu hòa giải.
- 病状悪化の兆候を見逃さないでください。
Xin đừng bỏ sót các dấu hiệu bệnh chuyển xấu.
- 市場に過熱の兆候があるため注意が必要だ。
Thị trường có dấu hiệu quá nóng nên cần lưu ý.
- 新薬に効果の兆候が出始めた。
Thuốc mới bắt đầu cho thấy dấu hiệu hiệu quả.
- 国境付近で緊張が高まる兆候がある。
Có dấu hiệu căng thẳng gia tăng gần biên giới.
- 回復の兆候はあるが、まだ楽観はできない。
Có dấu hiệu hồi phục nhưng vẫn chưa thể lạc quan.
- 彼の表情に疲労の兆候がはっきり出ている。
Trên nét mặt anh ấy hiện rõ dấu hiệu mệt mỏi.