兆候 [Triệu Hậu]

徴候 [Chưng Hậu]

ちょうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

dấu hiệu; triệu chứng

JP: わたしたちはそれらの徴候ちょうこうつね意識いしきしている。

VI: Chúng tôi luôn ý thức về những dấu hiệu đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

発熱はつねつ病気びょうき兆候ちょうこうです。
Sốt là dấu hiệu của bệnh.
これはわる兆候ちょうこうだ。
Đây là một dấu hiệu xấu.
これって、よくない兆候ちょうこうかしら?
Điều này là dấu hiệu xấu chăng?
それって、よくない兆候ちょうこうね。
Đó là một dấu hiệu không tốt.
社会しゃかい不安ふあん兆候ちょうこうたかまりつつある。
Dấu hiệu lo lắng xã hội đang tăng lên.
おおくの病気びょうき同様どうよう、それには特有とくゆう兆候ちょうこうがある。
Giống như nhiều bệnh khác, nó có những dấu hiệu đặc trưng.
すべての兆候ちょうこう彼女かのじょ回復かいふくしているということだ。
Mọi dấu hiệu đã cho thấy cô ấy đang hồi phục.
食欲しょくよくきゅう減退げんたいするのは病気びょうき兆候ちょうこうであることがある。
Sự giảm sút đột ngột về sự thèm ăn có thể là dấu hiệu của bệnh.
労働ろうどう力不足ちからぶそく発生はっせい経済けいざい過熱かねつ兆候ちょうこうられている。
Tình trạng thiếu hụt lao động được coi là dấu hiệu của sự quá nóng trong nền kinh tế.
しかし、ゴルバチョフ大統領だいとうりょう健康けんこうなんらかの問題もんだいかかえているという兆候ちょうこうはありませんでしたし、その消息しょうそく目下もっかのところ不明ふめいです。
Nhưng không có dấu hiệu nào cho thấy Tổng thống Gorbachev có vấn đề về sức khỏe, và tin tức về ông vẫn chưa rõ ràng.

Hán tự

Từ liên quan đến 兆候

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 兆候
  • Cách đọc: ちょうこう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: dấu hiệu, triệu chứng sớm, chỉ báo
  • Lĩnh vực thường gặp: y tế, kinh tế, xã hội, khí tượng, tâm lý

2. Ý nghĩa chính

兆候dấu hiệu ban đầu cho thấy một hiện tượng nào đó sắp xảy ra hoặc đang manh nha (tốt/xấu). Ví dụ: 回復の兆候 (dấu hiệu hồi phục), 景気悪化の兆候 (dấu hiệu suy thoái kinh tế).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 兆候 vs 兆し(きざし): Cả hai là “dấu hiệu”. 兆し thiên về văn phong tự nhiên/thi vị; 兆候 trung tính, dùng nhiều trong báo cáo/khảo cứu.
  • 兆候 vs 予兆(よちょう)/前兆(ぜんちょう): Cùng nói “điềm báo”, nhưng 予兆/前兆 thường gắn với sự kiện cụ thể (động đất, bệnh bùng phát). 兆候 rộng hơn, mang tính chỉ báo.
  • 兆候 vs 徴候(ちょうこう): Khác chữ (兆/徴) nhưng gần nghĩa; 徴候 hơi sách vở. Trong y khoa, cả hai xuất hiện, 兆候 phổ biến hơn trên báo chí.
  • 兆候 vs 気配(けはい): 気配 là “khí sắc/khả năng/cảm nhận mơ hồ”. 兆候 có tính khách quan hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜の兆候がある/見られる/示す/捉えられる; 〜の兆候はない
  • Kết hợp: 改善/回復/悪化/拡大/収束の兆候, 初期の兆候, 危険な兆候
  • Ngữ cảnh: văn bản khoa học, tin tức, báo cáo doanh nghiệp, y tế công cộng.
  • Lưu ý: 兆候 là dấu hiệu, không phải kết luận. Tránh diễn giải quá mức khi chỉ mới là 兆候.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
兆し Đồng nghĩa gần Dấu hiệu, mầm mống Văn phong tự nhiên/thi vị, ít trang trọng hơn
予兆/前兆 Liên quan Điềm báo, dấu hiệu báo trước Thường gắn với sự kiện cụ thể (động đất, bệnh phát)
徴候 Biến thể chữ/đồng nghĩa Dấu hiệu Sách vở, chuyên môn hơn tùy lĩnh vực
気配 Tương cận Khí sắc, cảm nhận Chủ quan hơn, độ chắc chắn thấp hơn 兆候
終息/収束 Đối nghĩa theo ngữ cảnh Kết thúc/Thu hẹp Dùng khi “không còn dấu hiệu lan rộng/ác hóa”
兆候なし Phủ định Không có dấu hiệu Biểu thức báo cáo ngắn gọn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : điềm, dấu hiệu, báo trước
  • : khí hậu, tình trạng, dấu hiệu
  • Hàm nghĩa cấu tạo: các “dấu” và “tình trạng” hé lộ điều sắp xảy ra → dấu hiệu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết, hãy cụ thể hóa chủ thể của 兆候: dùng số liệu, quan sát, bằng chứng. Ví dụ: “売上回復の兆候がデータ上で見られる” rõ ràng hơn “兆候がある”. Trong y khoa, 早期の兆候 nhấn mạnh phát hiện sớm để can thiệp kịp thời.

8. Câu ví dụ

  • 景気回復の兆候が各種統計に表れてきた。
    Các thống kê cho thấy dấu hiệu phục hồi kinh tế.
  • 患者に感染拡大の兆候は見られない。
    Không thấy dấu hiệu lây lan ở bệnh nhân.
  • 火山活動が活発化する兆候が観測された。
    Đã quan sát thấy dấu hiệu núi lửa hoạt động mạnh lên.
  • 和解の兆候がようやく見えてきた。
    Cuối cùng cũng xuất hiện dấu hiệu hòa giải.
  • 病状悪化の兆候を見逃さないでください。
    Xin đừng bỏ sót các dấu hiệu bệnh chuyển xấu.
  • 市場に過熱の兆候があるため注意が必要だ。
    Thị trường có dấu hiệu quá nóng nên cần lưu ý.
  • 新薬に効果の兆候が出始めた。
    Thuốc mới bắt đầu cho thấy dấu hiệu hiệu quả.
  • 国境付近で緊張が高まる兆候がある。
    Có dấu hiệu căng thẳng gia tăng gần biên giới.
  • 回復の兆候はあるが、まだ楽観はできない。
    Có dấu hiệu hồi phục nhưng vẫn chưa thể lạc quan.
  • 彼の表情に疲労の兆候がはっきり出ている。
    Trên nét mặt anh ấy hiện rõ dấu hiệu mệt mỏi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 兆候 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?