1. Thông tin cơ bản
- Từ: 備蓄
- Cách đọc: びちく
- Từ loại: danh từ; danh từ + する(備蓄する)
- Nghĩa Hán-Việt: bị trữ
- Nghĩa chính: dự trữ, tích trữ (lương thực, nước, nhiên liệu, vật tư), thường cho tình huống khẩn cấp
- Ví dụ kết hợp: 食料備蓄, 水の備蓄, 備蓄品, 国家備蓄, 石油備蓄, 医薬品の備蓄, 備蓄庫, 備蓄計画
2. Ý nghĩa chính
- Dự trữ có kế hoạch cho nhu cầu trong tương lai hoặc khi khẩn cấp (thiên tai, đứt gãy chuỗi cung ứng).
- Dạng động từ: 〜を備蓄する (dự trữ ~).
3. Phân biệt
- 備蓄: dự trữ có chủ đích cho trường hợp “nếu có”; thường gắn với an toàn/khẩn cấp.
- 貯蔵: cất trữ/bảo quản (rượu, thực phẩm) nhấn mạnh “lưu kho” và kỹ thuật bảo quản.
- 在庫: hàng tồn kho (phục vụ bán/ sản xuất), khác mục đích khẩn cấp.
- 蓄える: tích cóp/tích lũy nói chung (kinh nghiệm, năng lượng, tiền…).
- 備える: chuẩn bị, đề phòng (rộng hơn 備蓄).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cá nhân/gia đình: 水・食料を三日分備蓄する (dự trữ đủ 3 ngày).
- Doanh nghiệp/nhà nước: 石油備蓄, 医薬品の備蓄 để ứng phó rủi ro.
- Thực hành: xoay vòng (ローリングストック) để tránh hết hạn; lập danh mục 備蓄品 thiết yếu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 貯蔵 | Phân biệt | cất trữ/bảo quản | Nhấn mạnh kỹ thuật lưu kho |
| 在庫 | Phân biệt | hàng tồn kho | Mục đích kinh doanh |
| 備える | Liên quan | chuẩn bị/đề phòng | Phạm vi rộng |
| 蓄える | Liên quan | tích lũy | Hữu hình/vô hình |
| 放出 | Đối nghĩa | xả/giải phóng (hàng, dự trữ) | Xuất kho khi cần |
| 消費 | Đối nghĩa | tiêu thụ | Dùng dần dự trữ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 備: chuẩn bị, sẵn sàng (亻+ 陪/具 ý nghĩa “chuẩn bị sẵn”).
- 蓄: tích lũy, chứa (艹 + 畜 “chứa nuôi” → tích chứa).
- Hợp nghĩa: “chuẩn bị bằng cách tích trữ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật hay khuyên mỗi nhà có 最低三日分の備蓄 (ít nhất đủ 3 ngày). Phương pháp ローリングストック giúp xoay vòng đồ dự trữ bằng cách “mua mới – dùng trước – thay thế” để không hết hạn. Lập danh sách ưu tiên: nước, lương khô, pin, đèn pin, thuốc men, sạc dự phòng, radio, giấy vệ sinh.
8. Câu ví dụ
- 家庭で水と食料を三日分備蓄しておく。
Dự trữ nước và thực phẩm đủ ba ngày trong gia đình.
- 政府は石油の備蓄を放出する方針を発表した。
Chính phủ công bố chủ trương xả kho dự trữ dầu.
- 医薬品の備蓄が不足している。
Việc dự trữ dược phẩm đang thiếu.
- 企業は原材料を安定供給のために備蓄する。
Doanh nghiệp dự trữ nguyên liệu để đảm bảo cung ứng ổn định.
- 古い備蓄を入れ替える時期だ。
Đến lúc thay thế lượng dự trữ cũ.
- 非常用の備蓄品を見直した。
Tôi đã rà soát lại các vật tư dự trữ khẩn cấp.
- 在庫ではなくリスク対策の備蓄だ。
Đây không phải tồn kho mà là dự trữ để phòng rủi ro.
- 平時から備蓄を進めておくのが大切だ。
Việc chủ động tích trữ ngay từ thời bình là quan trọng.
- 各自治体に備蓄庫が整備された。
Kho dự trữ đã được trang bị tại các địa phương.
- 停電に備えて電池を多めに備蓄した。
Tôi đã dự trữ nhiều pin để phòng mất điện.