備え [Bị]

そなえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

chuẩn bị; dự phòng

JP: このおかねは、もしものときのそなえです。

VI: Số tiền này là để dự phòng cho những trường hợp khẩn cấp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そなえあればわずらし。
Cẩn tắc vô áy náy.
そなえあればわずらいなし。
Có sự chuẩn bị thì không có điều gì phải lo.
彼女かのじょ老後ろうごそなえをした。
Cô ấy đã chuẩn bị cho tuổi già.
そなえあればうれいなし。
Có chuẩn bị thì không lo gì.
寒波かんぱへのそなえはできてる?
Bạn đã chuẩn bị cho đợt rét đậm chưa?
非常時ひじょうじそなえはしていますか?
Bạn đã chuẩn bị sẵn sàng cho trường hợp khẩn cấp chưa?
非常時ひじょうじそなえはしておいたほうがいいですよ。
Bạn nên chuẩn bị sẵn sàng cho trường hợp khẩn cấp.
我々われわれはまさかのときためそなえをしなければならない。
Chúng tôi phải chuẩn bị sẵn sàng cho những tình huống bất ngờ.
きた途中とちゅう、おみせって食材しょくざいってたんです。そなえあればうれいなし、です。
Trên đường đến, tôi đã ghé cửa hàng mua nguyên liệu nấu ăn. Có sự chuẩn bị thì không lo lắng gì cả.

Hán tự

Từ liên quan đến 備え

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 備え
  • Cách đọc: そなえ
  • Loại từ: Danh từ (từ danh hóa của động từ 備える)
  • Nghĩa khái quát: sự chuẩn bị, phòng bị; dự trữ/đồ dự phòng
  • Lĩnh vực: phòng chống thiên tai, an toàn, kế hoạch cá nhân/tổ chức
  • Thành ngữ tiêu biểu: 備えあれば憂いなし (có chuẩn bị thì không lo)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ toàn bộ sự chuẩn bị (kế hoạch, kỹ năng, vật tư, tiền bạc…) để đối phó tình huống dự kiến: thiên tai, sự cố, tuổi già, cuộc thi… Cũng chỉ vật dụng dự phòng đã chuẩn bị sẵn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 準備: chuẩn bị nói chung (rộng, trung tính). 備え nhấn mạnh tính “phòng bị trước rủi ro”.
  • 用意: chuẩn bị đồ đạc/vật chất cụ thể; sắc thái nhẹ hơn 備え.
  • 備蓄: tích trữ (lượng lớn, dài hạn) – phạm vi hẹp hơn 備え.
  • 予備: đồ dự phòng, bản sao dự trữ.
  • 供え(そなえ): đồng âm khác chữ; nghĩa “lễ vật dâng thần/Phật”. Không nhầm với 備え.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N + への/に対する + 備え(をする/を整える/がある)
  • Collocation: 防災の備え, 非常用の備え, 老後の備え, 旅の備え, 医療の備え, BCPの備え
  • Sắc thái: chủ động, trách nhiệm; thường trong thông báo hành chính, hướng dẫn an toàn, đời sống thường nhật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
準備 Đồng nghĩa gần Chuẩn bị Tổng quát; ít nhấn vào rủi ro.
用意 Tương cận Sửa soạn, sẵn sàng Thiêng về đồ vật cụ thể.
備蓄 Liên quan Tích trữ Lượng lớn, dài hạn (lương thực, nước).
予備 Liên quan Dự phòng Bản/đồ dự phòng: 予備電池, 予備タイヤ.
対策 Liên quan Biện pháp Hành động cụ thể để ứng phó.
油断・無備 Đối nghĩa Lơ là/không chuẩn bị Trái nghĩa với 備え.
供え Đồng âm khác nghĩa Lễ vật dâng cúng Viết là 供え, không phải 備え.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 備: bộ 亻 (người) + phần biểu âm/ý “備” (đầy đủ, trang bị) → “chuẩn bị, trang bị”.
  • え (kana): đuôi danh từ, thể hiện danh hóa của động từ 備える.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về quản trị rủi ro, dùng “多重の備え” (nhiều lớp chuẩn bị) tạo cảm giác chắc chắn. Cụm “〜の備えを怠らない” thường dùng trong thông báo chính quyền. Tránh nhầm với 供え (lễ vật), nhất là khi chỉ đọc âm そなえ.

8. Câu ví dụ

  • 地震への備えはできていますか。
    Bạn đã chuẩn bị đối phó động đất chưa?
  • 非常食と水の備えを整えておく。
    Chuẩn bị sẵn lương khô và nước dự phòng.
  • 万全の備えで大会に臨む。
    Tham gia giải với sự chuẩn bị chu đáo.
  • 老後の備えとして貯蓄を始めた。
    Tôi bắt đầu tiết kiệm để chuẩn bị cho tuổi già.
  • 感染症に対する備えが不十分だ。
    Sự chuẩn bị đối phó dịch bệnh còn chưa đầy đủ.
  • 旅の備えに常備薬を入れておく。
    Cho thuốc thường dùng vào hành lý để chuẩn bị cho chuyến đi.
  • 台風シーズンの備えを呼びかける。
    Kêu gọi mọi người chuẩn bị cho mùa bão.
  • 企業はBCPの備えを見直した。
    Doanh nghiệp đã rà soát lại sự chuẩn bị theo kế hoạch liên tục kinh doanh.
  • 備えあれば憂いなし」と言われる。
    Người ta nói “có chuẩn bị thì không lo”.
  • 避難所の備えを点検する。
    Kiểm tra sự chuẩn bị tại nơi sơ tán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 備え được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?