便利
[Tiện Lợi]
べんり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Tính từ đuôi na
tiện lợi; tiện dụng; hữu ích
JP: 電話は便利なものである。
VI: Điện thoại là một công cụ tiện ích.
Trái nghĩa: 不便
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
フランス語は便利よ。
Tiếng Pháp rất tiện lợi.
そりゃ便利だね。
Thật tiện lợi nhỉ.
エスペラントは便利な言語よ。
Tiếng Esperanto là một ngôn ngữ tiện lợi.
それ、本当に便利よ。
Thật sự rất tiện lợi đấy.
車は高いですが、便利です。
Xe hơi đắt nhưng tiện lợi.
それ、とても便利よ。
Thật sự rất tiện lợi đấy.
俺は便利屋じゃない。
Tôi không phải thợ sửa chữa đâu.
エスペラント語は便利な言語ですよ。
Tiếng Esperanto là một ngôn ngữ tiện lợi.
コペンハーゲンは自転車が便利な都市です。
Copenhagen là một thành phố thân thiện với xe đạp.
コンパクトな辞書で、持ち運びに便利です。
Từ điển này nhỏ gọn, rất tiện để mang theo.