助けになる [Trợ]
たすけになる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

hữu ích; giúp đỡ; có ích; tiện lợi

JP: 苦境くきょうにあるときたすけになるものだ。

VI: Đây là điều có thể giúp khi bạn gặp khó khăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いつでもたすけになるよ。
Tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ.
かれたすけはてにならない。
Sự giúp đỡ của anh ấy không đáng tin cậy.
よろこんでかれたすけになります。
Tôi sẽ vui vẻ giúp đỡ anh ấy.
彼女かのじょはとてもわたしたすけになった。
Cô ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều.
よい眼鏡めがね読書どくしょたすけになる。
Kính tốt giúp đọc sách dễ dàng hơn.
あいつらのたすけはてにならんぞ。
Đừng trông cậy vào sự giúp đỡ của họ.
あなたのアドバイスはいつもわたしたすけになりました。
Lời khuyên của bạn luôn là sự giúp đỡ cho tôi.
人生じんせい解釈かいしゃくするのにたすけとなる。
Thơ giúp giải thích cuộc sống.
たくみな外交がいこう戦争せんそうけるたすけとなる。
Ngoại giao khéo léo đã giúp tránh được chiến tranh.
その辞書じしょはあなたにとっておおきなたすけになるでしょう。
Quyển từ điển đó sẽ là một sự trợ giúp lớn đối với bạn.

Hán tự

Trợ giúp đỡ

Từ liên quan đến 助けになる