伝説 [Vân Thuyết]

でんせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

truyền thuyết; truyền thống

JP: そのうた伝説でんせつ由来ゆらいするものだった。

VI: Bài hát đó có nguồn gốc từ một truyền thuyết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは都市とし伝説でんせつです。
Đây là một đô thị truyền thuyết.
日本にほんにはおおくの伝説でんせつがある。
Ở Nhật có nhiều truyền thuyết.
その地名ちめい伝説でんせつ由来ゆらいする。
Tên gọi của vùng đất đó bắt nguồn từ một truyền thuyết.
ふるいインドの伝説でんせつ数多かずおおくある。
Có rất nhiều truyền thuyết cổ của Ấn Độ.
その物語ものがたり伝説でんせつもとづいている。
Câu chuyện dựa trên một truyền thuyết.
伝説でんせつでは、彼女かのじょ人魚にんぎょだったとわれる。
Truyền thuyết kể rằng cô ấy là một nàng tiên cá.
神話しんわ伝説でんせつ代々だいだいかたがれていくべきだ。
Truyền thuyết và huyền thoại nên được truyền lại qua các thế hệ.
これらの伝説でんせつわたしたち子孫しそんかたがれるべきだ。
Những truyền thuyết này nên được kể lại cho con cháu chúng ta.
ゼルダの伝説でんせつをプレイしたことがありますか?
Bạn đã chơi The Legend of Zelda bao giờ chưa?
吸血鬼きゅうけつき伝説でんせつはバルカン地方ちほう流布るふしている。
Truyền thuyết về ma cà rồng lan truyền rộng rãi ở vùng Balkan.

Hán tự

Từ liên quan đến 伝説

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 伝説
  • Cách đọc: でんせつ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Truyền thuyết; câu chuyện lưu truyền qua dân gian
  • Mức độ/Phong cách: Văn học, lịch sử, văn hóa đại chúng; JLPT N2
  • Collocation: 〜という伝説がある, 伝説上の人物, 伝説的(な)

2. Ý nghĩa chính

伝説 là những câu chuyện truyền miệng qua các thế hệ, thường pha trộn sự thật lịch sử và yếu tố kỳ ảo, dùng để lý giải hiện tượng, tôn vinh nhân vật, hoặc răn dạy.

3. Phân biệt

  • 伝説 vs 神話: 神話 (thần thoại) liên quan thần linh, vũ trụ quan; 伝説 gắn địa phương, nhân vật lịch sử–dân gian.
  • 伝説 vs 民話: 民話 là truyện dân gian (cổ tích), phạm vi rộng; 伝説 thiên về “có thể từng xảy ra”.
  • 逸話: giai thoại ngắn, mang tính gợi hứng, không nhất thiết huyền ảo.
  • 伝説的(な): tính từ “huyền thoại”, dùng ca ngợi người/vật có thành tích phi thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜という伝説がある/〜にまつわる伝説/伝説上の〜。
  • Trong văn hóa pop: 伝説的なプレイヤー, 伝説回 (tập phim huyền thoại).
  • Học thuật: 伝説の成立(hình thành), 伝説の伝承(truyền thừa).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
神話Gần nghĩaThần thoạiLiên quan thần linh, vũ trụ
民話Liên quanTruyện dân gianPhạm vi rộng, không chỉ huyền thoại
逸話Liên quanGiai thoạiNgắn, xoay quanh nhân vật
伝承Liên quanTruyền thừaHành vi truyền miệng/trao truyền
伝説的Biến thểMang tính huyền thoạiTính từ đuôi な
事実Đối hướngSự thậtĐối lập về tính xác thực

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 伝(truyền, chuyển)+ 説(giải thích, thuyết) → “thuyết được truyền lại”.
  • Âm On: 伝(デン)+ 説(セツ) → でんせつ

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài viết học thuật, phân biệt “lớp truyền thuyết” và “lớp lịch sử” giúp phân tích nguồn gốc motif. Trong truyền thông, dùng “伝説的な” là cách tu từ mạnh để tôn vinh thành tựu.

8. Câu ví dụ

  • この湖には竜が住むという伝説がある。
    truyền thuyết rằng trong hồ này có rồng sinh sống.
  • 彼はチームの伝説となったストライカーだ。
    Anh ấy là tiền đạo đã trở thành huyền thoại của đội.
  • 村には古い神社にまつわる伝説が残っている。
    Làng còn lưu giữ truyền thuyết liên quan ngôi đền cổ.
  • 伝説上の人物として語られている。
    Được kể như một nhân vật trong truyền thuyết.
  • この剣には不思議な力の伝説がある。
    truyền thuyết về sức mạnh kỳ bí của thanh kiếm này.
  • 彼女のデビュー戦は今でも伝説だ。
    Trận ra mắt của cô ấy đến nay vẫn là một huyền thoại.
  • 研究者は地域の伝説を採集して記録した。
    Các nhà nghiên cứu đã sưu tầm và ghi chép truyền thuyết địa phương.
  • その俳優は伝説的な存在だ。
    Diễn viên đó là một nhân vật huyền thoại.
  • 山に隠された財宝の伝説が語り継がれている。
    Truyền thuyết về kho báu ẩn trong núi vẫn được truyền miệng.
  • この祭りの起源には伝説がある。
    Nguồn gốc lễ hội này gắn với một truyền thuyết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 伝説 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?