降る [Hàng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
xuống; đi xuống; hạ xuống
JP: 山を下ったところに学校がある。
VI: Có một trường học ở phía dưới núi.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
được ban hành (lệnh, phán quyết, v.v.)
JP: 彼は懲役十年で、女房には三年の刑が下った。
VI: Anh ấy bị kết án mười năm tù, còn vợ anh ấy thì bị ba năm.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
trôi qua (thời gian)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đầu hàng; chịu thua
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
📝 thường ở dạng phủ định
thấp hơn; kém hơn
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
📝 cũng viết là 瀉る
bị tiêu chảy
🔗 腹が下る
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đi ngoài; thải ra khỏi cơ thể
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Từ cổ
tự hạ mình; khiêm tốn