一敗 [Nhất Bại]

いっぱい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

một thất bại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これからのほし勘定かんじょうかんがえると、いちはいもしたくない!
Nghĩ về những trận đấu sắp tới, tôi không muốn thua một trận nào!

Hán tự

Từ liên quan đến 一敗

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一敗
  • Cách đọc: いっぱい
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ(〜を喫する, 〜する)
  • Ý nghĩa ngắn: một thất bại; thua một trận
  • Độ trang trọng: Trung tính đến trang trọng; dùng trong thể thao, báo chí, thống kê thành tích

2. Ý nghĩa chính

一敗 nghĩa là “một thất bại”, “thua một trận”. Thường dùng để nêu thành tích cùng các con số khác: 「三勝一敗」= 3 thắng 1 thua; 「開幕から一敗」= thua một trận ngay từ khai mạc.

3. Phân biệt

  • 一敗 vs 敗北: 一敗 nhấn số lần thất bại (1 lần); 敗北 là khái niệm thất bại nói chung.
  • 一敗 vs 黒星: 黒星 là “dấu tròn đen” nghĩa bóng là trận thua; 一敗 nói thẳng là “một thua”.
  • 一敗 vs 一杯(いっぱい): đồng âm khác nghĩa. 一杯 là “một cốc; đầy; rất”. Không nhầm lẫn trong văn cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜は一敗を喫した」, 「通算四勝一敗」, 「一敗にとどまる」.
  • Ngữ cảnh: bài tường thuật thể thao, thi đấu, thi cử, so kè thành tích.
  • Lưu ý: Động từ đi kèm trang trọng là 「喫する」. Trong khẩu ngữ có thể nói 「一回負けた」 thay cho 「一敗した」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
敗北 Đồng nghĩa gần Thất bại Trang trọng, không nêu số lần
黒星 Đồng nghĩa Trận thua Thuật ngữ thể thao
一勝 Đối nghĩa theo cặp Một chiến thắng Thường đi cùng để lập bảng thành tích
連敗 Liên quan Thua liên tiếp Khác về số lần và tính liên tục
敗戦 Liên quan Trận thua Nhấn vào “trận” cụ thể
負け Khẩu ngữ Thua Thường dùng đời thường

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (いち): một.
  • (ハイ/やぶれる): bại, thua.
  • Kết hợp: “một” + “thua” → một thất bại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tường thuật thành tích, người Nhật ưa cấu trúc cô đọng như 「三勝一敗」「二勝二敗」. Đây là mô thức cố định dễ đọc, ngắn gọn, thay cho câu dài mô tả từng trận.

8. Câu ví dụ

  • チームは開幕戦で一敗を喫した。
    Đội đã chịu một thất bại ở trận khai mạc.
  • 今季の成績は三勝一敗一分だ。
    Thành tích mùa này là 3 thắng, 1 thua, 1 hòa.
  • 彼は予選で一敗したが、決勝に進んだ。
    Anh ấy thua một trận ở vòng loại nhưng vẫn vào chung kết.
  • 連勝は止まったが、被害は一敗にとどまった。
    Chuỗi thắng đã dừng lại nhưng thiệt hại chỉ dừng ở một trận thua.
  • 通算四勝一敗と上々の滑り出しだ。
    Tổng cộng 4 thắng 1 thua, khởi đầu rất tốt.
  • ライバル校に対しては一敗のみ。
    Trước trường đối thủ thì chỉ thua một trận.
  • 新人王レースで彼は一敗し、首位を譲った。
    Trong cuộc đua tân binh xuất sắc, anh ấy thua một lần và nhường ngôi đầu.
  • この大会は一敗即敗退の厳しいルールだ。
    Giải này có luật khắc nghiệt: thua một trận là bị loại ngay.
  • 前半を一敗で折り返した。
    Kết thúc lượt đi với một trận thua.
  • ホームでの一敗が最後まで響いた。
    Trận thua trên sân nhà đã ảnh hưởng đến tận cuối cùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一敗 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?