一体 [Nhất Thể]

いったい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Trạng từ

📝 trước từ nghi vấn, tạo thành câu hỏi nhấn mạnh

(cái gì) quái gì; (tại sao) trên đời; (ai) trên đời

JP: 一体いったいどこでかれったんだ。

VI: Bạn đã gặp anh ấy ở đâu thế?

JP: いったいなぜかれえきれてったの?

VI: Không biết tại sao bạn lại đưa anh ấy đến ga.

Danh từ chung

một vật; một cơ thể; sự thống nhất

JP: ストライキとは従業じゅうぎょういん集団しゅうだん一体いったいとなって就労しゅうろう拒否きょひすることです。

VI: Đình công là hành động từ chối làm việc của một nhóm nhân viên.

Danh từ chung

một hình thức; một kiểu

Danh từ chung

một tượng Phật (hoặc chạm khắc, v.v.)

Danh từ chungTrạng từ

nói chung; nhìn chung

🔗 一体に

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一体いったいだれかしら?
Rốt cuộc là ai vậy?
一体いったい、あなたは何者なにものなの?
Rốt cuộc, bạn là ai?
一体いったいなにをしたいの?
Bạn muốn làm gì thế?
一体いったいどういう了見りょうけんだね。
Quan điểm của bạn là gì vậy?
一体いったい、どうしたの。
Chuyện gì đã xảy ra vậy?
一体いったいなんでくすりまなかったの?
Tại sao bạn không uống thuốc?
一体いったいなにさわぎなの?
Chuyện gì xảy ra vậy?
それは一体いったいどうしてきたの。
Tại sao lại xảy ra chuyện đó chứ?
あれは、一体いったいどこのどいつだ?
Thằng nào vậy nhỉ?
一体いったいどうしたんだ。
Chuyện gì đã xảy ra vậy?

Hán tự

Từ liên quan đến 一体

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一体
  • Cách đọc: いったい
  • Loại từ: Danh từ; phó từ (nhấn mạnh câu nghi vấn)
  • Sắc thái: 1) Nhấn mạnh cảm xúc ngạc nhiên/bực bội trong câu hỏi. 2) “Một khối/thống nhất” trong văn viết học thuật/kỹ thuật.
  • Ví dụ mẫu: 一体何/誰/どうして・AとBは一体だ・一体化する

2. Ý nghĩa chính

  • (Phó từ) Rốt cuộc, “cái gì/vì sao… vậy?”: tăng cường mức độ truy vấn. Ví dụ: 一体何が起きたの?
  • (Danh từ) Một thể, nhất thể, thống nhất: nói về sự hợp nhất, không chia rẽ. Ví dụ: 産官学が一体となる。

3. Phân biệt

  • 一体 (いったい: rốt cuộc/một thể) vs 一帯 (いったい: cả một vùng/khu vực): khác nghĩa và kanji.
  • 一体 (いったい) vs 一旦 (いったん: tạm thời/một khi): phát âm gần giống nhưng nghĩa khác hẳn.
  • 一体 vs 全体: 全体 = toàn bộ nói chung; 一体 nhấn mạnh “thống nhất thành một khối”.
  • いったい全体: cụm nhấn mạnh hơn “rốt cuộc là…” trong khẩu ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trước nghi vấn từ: 一体何/誰/どこ/どうして/どうやって…
  • Trong câu hỏi tu từ thể hiện bối rối/khó chịu: 一体どういうつもりだ.
  • Với nghĩa “nhất thể”: AとBは一体だ・〜が一体となる・一体化する (kinh tế, chính trị, kỹ thuật).
  • Trang trọng: báo cáo, bài luận dùng nghĩa “nhất thể”; hội thoại thường dùng nghĩa nhấn mạnh câu hỏi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
いったい全体 Biến thể nhấn mạnh Rốt cuộc là… Khẩu ngữ, sắc thái mạnh.
そもそも Gần nghĩa (hỏi nguyên do) Vốn dĩ, ngay từ đầu Mềm hơn 一体 trong câu hỏi.
全体 Liên quan Tổng thể Dùng khi nói về toàn bộ nói chung.
統合/一体化 Liên quan Tích hợp, hợp nhất Dùng trong kỹ thuật/chính sách.
分離/分割 Đối nghĩa Phân ly/Phân chia Đối lập với “nhất thể”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

一: một; 体: thân, thể, khối. “Một thể” → nghĩa hợp nhất. Khi làm phó từ, chuyển nghĩa thành “rốt cuộc” dùng để nhấn câu hỏi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi hỏi dồn, 一体 tạo áp lực khá mạnh; trong tình huống lịch sự, có thể thay bằng いったいを省略 hoặc dùng どうしてでしょうか để mềm hơn. Nghĩa “nhất thể” thường đi với と, となる, 化する.

8. Câu ví dụ

  • 一体何があったの?
    Rốt cuộc đã xảy ra chuyện gì vậy?
  • 君は一体誰なんだ。
    Cậu rốt cuộc là ai?
  • これは一体どういう意味ですか。
    Cái này rốt cuộc có nghĩa là gì?
  • 産官学が一体となって課題に取り組む。
    Nhà nước, doanh nghiệp và học giới hợp lực như một thể để giải quyết vấn đề.
  • 宗教と政治の一体化は議論を呼ぶ。
    Sự nhất thể giữa tôn giáo và chính trị gây tranh luận.
  • 二社は一体運営を目指している。
    Hai công ty hướng tới vận hành như một thể.
  • 彼は一体どこへ行ったのだろう。
    Không biết rốt cuộc anh ta đã đi đâu.
  • 我々は目的と手段を一体として考えるべきだ。
    Chúng ta nên xem mục tiêu và phương tiện như một thể.
  • この数字は一体本当なのか。
    Những con số này rốt cuộc có thật không?
  • 地域と大学が一体となるプロジェクトだ。
    Đây là dự án trong đó địa phương và trường đại học trở thành một khối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一体 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?