マスター
マスタ

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thành thạo

JP: 1、2年にねんでマスターするのはむずかしい。

VI: Khó để thành thạo trong 1, 2 năm.

Danh từ chung

chủ quán

Danh từ chung

trưởng nhóm

Danh từ chung

thạc sĩ

Danh từ chung

bản gốc

Danh từ chung

thiết bị chính

🔗 スレーブ

Danh từ chung

dữ liệu chính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

英語えいごをマスターしたいな。
Tôi muốn thành thạo tiếng Anh.
フランスをマスターしたいな。
Tôi muốn thông thạo tiếng Pháp.
マスターカードは使つかえますか?
Có thể dùng thẻ Mastercard không?
英語えいごをマスターすることはむずかしい。
Việc thành thạo tiếng Anh khó khăn.
スペインはマスターしやすいよ。
Tiếng Tây Ban Nha dễ thành thạo.
英語えいごをマスターすること簡単かんたんでない。
Việc thành thạo tiếng Anh không dễ dàng.
英語えいごをマスターするのは容易よういでない。
Việc thành thạo tiếng Anh không dễ dàng.
トムは独学どくがくでフランスをマスターした。
Tom tự học và thành thạo tiếng Pháp.
こういう方法ほうほうわたし英語えいごをマスターした。
Tôi đã thành thạo tiếng Anh bằng cách này.
英語えいご短期間たんきかんにマスターすることは不可能ふかのうです。
Không thể thành thạo tiếng Anh trong thời gian ngắn.

Từ liên quan đến マスター