ジワジワ
じわじわ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

từ từ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

thấm dần

Từ liên quan đến ジワジワ