カチカチ
コチコチ
カチコチ
かちかち
こちこち
かちこち
カッチカチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

tích tắc

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lách cách; lạch cạch

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

khô cứng

JP: 洗面せんめんみずがかちかちにこおった。

VI: Nước trong chậu rửa đã đóng băng cứng.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

bảo thủ; cứng đầu

JP: かれはコチコチの会社かいしゃ人間にんげんだから。

VI: Vì anh ấy là một người công sở cứng nhắc.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

sợ cứng người; căng thẳng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カチカチだ。
Cứng ngắc.
かたがカチカチだ。
Vai tôi cứng đơ.
フロントガラスがカチカチだった。
Kính chắn gió cứng ngắc.
カチカチにこおってる。
Đông cứng.
牛乳ぎゅうにゅうこおって、カチカチになったんだ。
Sữa đã đông lại thành tảng cứng.
こえるおと時計とけいのカチカチというおとだけだった。
Âm thanh duy nhất có thể nghe thấy là tiếng tích tắc của đồng hồ.
よるれないときかぎって、時計とけいのカチカチいうおとになるものだ。
Khi không ngủ được vào ban đêm, tiếng tích tắc của đồng hồ thường khiến tôi khó chịu.
なにしてるの?」「家計かけい簿をね。うちの家計かけいカチカチだから、こういうところからちゃんとしないと」
"Đang làm gì đấy?" "Tớ đang ghi sổ sách gia đình đây. Vì tình hình tài chính nhà tớ khá eo hẹp, nên phải quản lý chặt chẽ từ những việc nhỏ như thế này."
「カチカチのフロントガラスにこのポットのあっついおちゃかけて」「でもくるったのか?」
"Đổ trà nóng vào kính chắn gió cứng ngắc này đi" - "Cậu điên rồi à?"

Từ liên quan đến カチカチ