ずっぷり

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

ngập hoàn toàn

🔗 どっぷり

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

ướt sũng

Từ liên quan đến ずっぷり