おたんこなす
Danh từ chung
ngốc; kẻ ngốc; kẻ đần độn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このおたんこなす!
Cái đồ ngốc này!
Danh từ chung
ngốc; kẻ ngốc; kẻ đần độn