Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一項
[Nhất Hạng]
いっこう
🔊
Danh từ chung
một mục
Hán tự
一
Nhất
một
項
Hạng
đoạn văn; gáy; điều khoản; mục; thuật ngữ (biểu thức)
Từ liên quan đến 一項
おさおさ
không chút nào
およそ
khoảng; xấp xỉ
かたきし
かたぎし
một bờ (của sông)
からきし
からっきし
hoàn toàn; không chút nào
からきり
からっきし
hoàn toàn; không chút nào
からっきし
hoàn toàn; không chút nào
さっぱり
cảm thấy sảng khoái; cảm thấy nhẹ nhõm
すっかり
hoàn toàn
すっぱり
hoàn toàn
ずっぷり
ngập hoàn toàn
ずぶ
スフ
sợi staple
とんと
どんと
nuốt và nhổ ra
ふっつり
ぷっつり
đứt phựt
ぷっつり
đứt phựt
まったく
thực sự; hoàn toàn
まるきり
まるぎり
mũi khoan tròn
まるっきり
hoàn toàn; tuyệt đối; (không) chút nào
まるで
hoàn toàn; không chút nào
まんざら
không hoàn toàn
みっしり
nghiêm ngặt; nghiêm khắc
みっちり
một cách nghiêm túc; chăm chỉ
一に
いつに
chỉ; hoàn toàn
一円
いちえん
một yên
一切
いっさい
tất cả; mọi thứ; toàn bộ; toàn thể
一向
ひたすら
chăm chú; tập trung; tận tâm; chỉ; nghiêm túc; hết lòng
万万
まんまん
rất nhiều; đầy đủ
丸きし
まるっきし
hoàn toàn
丸っきり
まるっきり
hoàn toàn; tuyệt đối; (không) chút nào
丸っ切り
まるっきり
hoàn toàn; tuyệt đối; (không) chút nào
丸で
まるで
hoàn toàn; không chút nào
丸切り
まるきり
hoàn toàn; không chút nào
何も
なにも
(không) bất cứ điều gì; (không có gì) cả; (không) bất kỳ; không có gì
全く
まったく
thực sự; hoàn toàn
全然
ぜんぜん
(không) chút nào; (không) một chút nào
凡
おおよそ
khoảng; xấp xỉ; khoảng chừng
凡そ
おおよそ
khoảng; xấp xỉ; khoảng chừng
凡て
すべて
mọi thứ; tất cả
奇麗さっぱり
きれいさっぱり
hoàn toàn
完全
かんぜん
hoàn hảo; hoàn chỉnh
完膚なきまで
かんぷなきまで
hoàn toàn; triệt để
徹頭徹尾
てっとうてつび
từ đầu đến cuối
掻い暮れ
かいくれ
hoàn toàn; toàn bộ
根っから
ねっから
bản chất; từ đầu; xuyên suốt; trong lòng
満更
まんざら
không hoàn toàn
皆目
かいもく
hoàn toàn; (không) chút nào
諸に
もろに
hoàn toàn; toàn bộ; tất cả; toàn thân
頓と
ひたと
gần
Xem thêm