食事
[Thực Sự]
しょくじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bữa ăn
JP: あなたのロボットは食事の支度、掃除、皿洗いその他の家事ができるでしょう。
VI: Robot của bạn có thể chuẩn bị bữa ăn, dọn dẹp, rửa bát và các công việc nhà khác không?
Danh từ chung
chế độ ăn
JP: 彼女はやせるために食事を制限した。
VI: Cô ấy đã hạn chế ăn uống để giảm cân.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
食事ですよ。
Đến giờ ăn rồi.
食事に行きましょう。
Chúng ta đi ăn thôi.
食事した。
Tôi đã ăn xong.
食事があいません。
Thức ăn không hợp.
明日、食事でもどう?
Bạn có muốn đi ăn tối cùng nhau vào ngày mai không?
今食事中。
Tôi đang ăn.
ワインが食事の決め手です。
Rượu vang là yếu tố quyết định bữa ăn.
彼女は食事をした。
Cô ấy đã ăn.
彼らは食事中だ。
Họ đang ăn.
彼は食事中だった。
Anh ấy đang trong bữa ăn.