Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一飯
[Nhất Phạn]
いっぱん
🔊
Danh từ chung
bát cơm; bữa ăn
Hán tự
一
Nhất
một
飯
Phạn
bữa ăn; cơm
Từ liên quan đến 一飯
食事
しょくじ
bữa ăn