雄心 [Hùng Tâm]
ゆうしん
おごころ

Danh từ chung

tinh thần anh hùng; trái tim dũng cảm; khát vọng; tham vọng

Hán tự

Hùng nam tính; anh hùng
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 雄心