隠伏 [Ẩn Phục]
いんぷく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

che giấu

Hán tự

Ẩn che giấu
Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)

Từ liên quan đến 隠伏