障害 [Chướng Hại]
障がい [Chướng]
障碍 [Chướng Ngại]
障礙 [Chướng Ngại]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trở ngại; rào cản
JP: 先駆者達は一連の障害を克服してきた。
VI: Những người tiên phong đã vượt qua một loạt các rào cản.
Danh từ chung
rối loạn; khuyết tật
JP: 彼の記憶喪失は物理的な記憶障害というよりは心理的な障害である。
VI: Mất trí nhớ của anh ấy là do rối loạn tâm lý hơn là do rối loạn trí nhớ vật lý.
Danh từ chung
Lĩnh vực: đua ngựa
⚠️Từ viết tắt
chạy vượt chướng ngại vật
🔗 障害競走
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
chạy vượt chướng ngại vật
🔗 障害物競走