障害 [Chướng Hại]

障がい [Chướng]

障碍 [Chướng Ngại]

障礙 [Chướng Ngại]

しょうがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trở ngại; rào cản

JP: 先駆せんくしゃたち一連いちれん障害しょうがい克服こくふくしてきた。

VI: Những người tiên phong đã vượt qua một loạt các rào cản.

Danh từ chung

rối loạn; khuyết tật

JP: かれ記憶きおく喪失そうしつ物理ぶつりてき記憶きおく障害しょうがいというよりは心理しんりてき障害しょうがいである。

VI: Mất trí nhớ của anh ấy là do rối loạn tâm lý hơn là do rối loạn trí nhớ vật lý.

Danh từ chung

Lĩnh vực: đua ngựa

⚠️Từ viết tắt

chạy vượt chướng ngại vật

🔗 障害競走

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

chạy vượt chướng ngại vật

🔗 障害物競走

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

更年期こうねんき障害しょうがいがあります。
Tôi bị rối loạn tiền mãn kinh.
排尿はいにょう障害しょうがいがあります。
Có rối loạn tiểu tiện.
視力しりょく障害しょうがいがあります。
Tôi bị khiếm thị.
かれには精神せいしん障害しょうがいる。
Anh ta có vấn đề về tâm thần.
貧困ひんこん幸福こうふくへの障害しょうがいとはならない。
Nghèo không phải là rào cản đến hạnh phúc.
わたしたちは障害しょうがいえてすすんだ。
Chúng tôi đã vượt qua những khó khăn và tiến lên.
おおくの障害しょうがいにもめげず前進ぜんしんした。
Anh ấy đã tiến lên phía trước mà không nản lòng trước nhiều trở ngại.
かれ予期よきせぬ障害しょうがい出会であった。
Anh ấy gặp phải trở ngại không ngờ tới.
わたしおおくの障害しょうがい直面ちょくめんした。
Tôi đã đối mặt với nhiều trở ngại.
わあ、ジャクソン!学習がくしゅう障害しょうがいがあるよね!
Wow, Jackson! Cậu có vấn đề học tập phải không!

Hán tự

Từ liên quan đến 障害

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 障害
  • Cách đọc: しょうがい
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: chướng ngại; trở ngại; sự cố/hỏng; khuyết tật (y khoa/xã hội)
  • Lĩnh vực: đời sống, CNTT, giao thông, y tế, xã hội
  • Độ trang trọng: trung tính; cần lưu ý ngôn ngữ nhạy cảm trong ngữ cảnh về người

2. Ý nghĩa chính

  • Trở ngại/chướng ngại khiến việc không suôn sẻ. Ví dụ: 実行の障害(trở ngại khi thực thi).
  • Sự cố/hỏng trong hệ thống, mạng: システム障害(sự cố hệ thống), 通信障害(lỗi kết nối).
  • Khuyết tật (impairment/disability): 視覚障害, 聴覚障害, 発達障害

3. Phân biệt

  • 障害 vs 支障: 支障 là “vướng mắc nhẹ/không thuận tiện”; 障害 mạnh hơn, mang tính cản trở đáng kể.
  • 障害 vs 障壁: 障壁 là “bức tường rào cản” mang tính ẩn dụ/cấu trúc; 障害 là bất kỳ chướng ngại cụ thể hay trừu tượng.
  • 障害 vs 妨害: 妨害 là “quấy nhiễu/cản trở” thường có chủ thể cố ý; 障害 không nhất thiết do cố ý.
  • Chính tả: Hiện nay chuẩn là 障害; cũng thấy viết 障がい để giảm sắc thái “害”. Hình thức cổ 障碍 tồn tại trong một số văn cảnh truyền thống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜に障害がある/〜が障害となる/障害を乗り越える(vượt qua trở ngại).
  • Trong CNTT: システム障害・通信障害・サービス障害 với động từ 発生する/復旧する.
  • Trong y tế/xã hội: 身体障害・精神障害・発達障害・障害者支援. Chú ý dùng từ tôn trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
支障 Gần nghĩa trở ngại nhẹ Mức độ nhẹ, thường trong cụm 支障が出る.
障壁 Liên quan rào cản Tính ẩn dụ/cấu trúc, như 言語の障壁.
妨害 Liên quan cản trở, quấy nhiễu Hàm ý cố ý gây khó.
バリア Liên quan hàng rào, rào cản Katakana, thường trong バリアフリー.
解決/克服 Đối ứng giải quyết/khắc phục Hành động vượt qua 障害.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 障: “che, ngăn, cản” (onyomi: しょう; kunyomi: さわる). Sắc thái “trở ngại”.
  • 害: “hại, tổn hại” (onyomi: がい). Kết hợp: điều gây cản trở và tổn hại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn đạt hiện đại, khi nói về con người, nhiều tổ chức chọn viết 障がい để trung hòa sắc thái. Dù vậy, trong văn bản pháp quy, thuật ngữ chuẩn vẫn là 障害. Với ngữ cảnh kỹ thuật, cụm 障害が発生する/復旧する là collocation rất thường gặp.

8. Câu ví dụ

  • システムに障害が発生した。
    Đã xảy ra sự cố trong hệ thống.
  • 交通障害のため到着が遅れた。
    Tôi đến muộn vì gián đoạn giao thông.
  • 彼には視覚障害がある。
    Anh ấy có khiếm khuyết thị giác.
  • 言語障害のある子どもを支援する。
    Hỗ trợ trẻ em có rối loạn ngôn ngữ.
  • この規制が参入の障害になっている。
    Quy định này đang trở thành rào cản gia nhập.
  • 彼は多くの障害を乗り越えて夢をかなえた。
    Anh ấy đã vượt qua nhiều trở ngại để thực hiện ước mơ.
  • 通信障害はすでに復旧した。
    Sự cố mạng đã được khôi phục.
  • 資金不足がプロジェクトの障害だ。
    Thiếu vốn là chướng ngại của dự án.
  • 環境面での障害を事前に洗い出す。
    Rà soát trước các trở ngại về môi trường.
  • 障害」という言葉の使い方には配慮が必要だ。
    Cần thận trọng khi dùng từ “khuyết tật/障害”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 障害 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?