除却 [Trừ Khước]
じょきゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

loại bỏ

Hán tự

Trừ loại bỏ; trừ
Khước thay vào đó; rút lui

Từ liên quan đến 除却