辛い [Tân]
からい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

cay; nóng

JP: わたしつら食物しょくもつはあまりきではない。

VI: Tôi không thích thực phẩm cay lắm.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

mặn

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khắc nghiệt; nghiêm khắc

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đau đớn; khó khăn

JP: 彼女かのじょおおくのつらおもいを経験けいけんしてきた。

VI: Cô ấy đã trải qua nhiều nỗi đau.

🔗 辛い・つらい

Hán tự

Tân cay; đắng

Từ liên quan đến 辛い