刳い [Khô]
蘞い [Liễm]
醶い [Lèm]
えぐい
エグい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chát; cay

JP: この鍋物なべものはえぐいよ。

VI: Món lẩu này có vị đắng.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

sắc bén; chua chát

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

khó chịu; ghê tởm; tàn bạo

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Tiếng lóng

tuyệt vời; đáng kinh ngạc

Từ liên quan đến 刳い