え辛い [Tân]
い辛い [Tân]
蘞辛い [Liễm Tân]
えがらい – え辛い・蘞辛い
いがらい – い辛い・蘞辛い

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

hăng; cay; kích thích

🔗 いがらっぽい

Hán tự

Tân cay; đắng
Liễm dây leo dại; vitis pentaphylla

Từ liên quan đến え辛い