Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ぴりっとくる
🔊
Cụm từ, thành ngữ
Động từ kuru - nhóm đặc biệt
cay nồng; sắc
Từ liên quan đến ぴりっとくる
辛い
からい
cay; nóng