跳ね除ける [Khiêu Trừ]
はね除ける [Trừ]
撥ね退ける [Bát Thoái]
撥ね除ける [Bát Trừ]
はねのける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đẩy sang một bên; gạt bỏ

JP: かれはあらゆる反対はんたいをはねのけた。

VI: Anh ấy đã vượt qua mọi sự phản đối.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

từ chối; loại bỏ

Hán tự

Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật
Trừ loại bỏ; trừ
Bát chải; loại bỏ
退
Thoái rút lui; rút khỏi; nghỉ hưu; từ chức; đẩy lùi; trục xuất; từ chối

Từ liên quan đến 跳ね除ける