掻き分ける
[Tao Phân]
かき分ける [Phân]
かき分ける [Phân]
かきわける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đẩy sang một bên
JP: 人垣をかき分けて出なくちゃね。
VI: Phải xông ra khỏi đám đông.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は人ごみを掻き分けて走ってくるのを彼女はちらりと見た。
Cô ấy lướt qua thấy anh ấy đang chạy xuyên qua đám đông.