掻き分ける [Tao Phân]
かき分ける [Phân]
かきわける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đẩy sang một bên

JP: 人垣ひとがきをかきけてなくちゃね。

VI: Phải xông ra khỏi đám đông.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれひとごみをけてはしってくるのを彼女かのじょはちらりとた。
Cô ấy lướt qua thấy anh ấy đang chạy xuyên qua đám đông.

Hán tự

Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu
Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100

Từ liên quan đến 掻き分ける