資質 [Tư Chất]

ししつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

tính cách; phẩm chất

JP: かれ指導しどうしゃ資質ししつすべっていた。

VI: Anh ấy có đủ tố chất của một nhà lãnh đạo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

社長しゃちょう資質ししつがあると見込みこまれて抜擢ばってきされた。
Anh ấy được chọn vì được đánh giá có tố chất làm giám đốc.
わたしには後宮こうきゅう支配しはいしゃになる資質ししつは、どうやらないようだ。
Tôi có vẻ không có tố chất trở thành người cai trị hậu cung.

Hán tự

Từ liên quan đến 資質

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 資質
  • Cách đọc: ししつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phẩm chất, tố chất, tư chất (thường bẩm sinh hoặc nền tảng của con người)
  • Trường hợp hay gặp: tuyển dụng, giáo dục, lãnh đạo, nghề nghiệp, đánh giá năng lực

2. Ý nghĩa chính

  • Phẩm chất/tố chất cơ bản cần có để phù hợp với vai trò hay công việc nào đó (指導者としての資質).
  • Năng khiếu/thiên hướng ở mức nền tảng, có thể bồi dưỡng thành năng lực thực thụ.

3. Phân biệt

  • 資質 vs 素質: 素質 là tố chất bẩm sinh thuần túy; 資質 rộng hơn, bao gồm phẩm chất nhân cách cần cho vai trò.
  • 資質 vs 才能: 才能 là “tài năng đã biểu hiện”, 資質 là nền tảng/tiềm lực.
  • 資質 vs 性質/気質: 性質 là tính chất nói chung; 気質 là khí chất/temperament. 資質 nhấn vào “phù hợp vai trò”.
  • 資質 vs 資格: 資格 là “chứng chỉ/điều kiện pháp lý”, khác hẳn 資質 (phẩm chất).
  • Đối lập: 不適格 (không đủ tư cách), 無能 (vô năng), 資質に欠ける (thiếu phẩm chất).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 〜の資質がある/備える, 資質に欠ける, 必要な資質, 資質と能力.
  • Văn bản tuyển dụng/đánh giá: “求める資質”, “教員に求められる資質”.
  • Giáo dục/đào tạo: 資質・能力の育成 (bồi dưỡng phẩm chất, năng lực).
  • Khen/chê: “リーダーの資質がある/ない”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
素質 Gần nghĩa Tố chất bẩm sinh Nhấn “bẩm sinh” hơn 資質
才能 Liên quan Tài năng Mức độ biểu hiện rõ hơn 資質
適性 Gần nghĩa Sự thích hợp, khiếu Hay dùng trong trắc nghiệm/định hướng nghề
性質/気質 Phân biệt Tính chất / khí chất Không đồng nhất với “phẩm chất nghề nghiệp”
不適格 Đối nghĩa ngữ dụng Không đủ tư cách Dùng trong đánh giá nghiêm túc
資質に欠ける Cụm đánh giá Thiếu phẩm chất Sắc thái phê bình

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (シ): tư, nguồn lực, của cải; mở rộng: “nguồn” để phát triển.
  • (シツ): chất lượng, bản chất.
  • 資質: “chất liệu nguồn” tạo nên phẩm chất/tiềm lực của con người. On-yomi: シ・シツ → ししつ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết nhận xét trang trọng, người Nhật ưa dùng “〜としての資質を備える/欠く”. Với giáo dục hiện đại, cụm “資質・能力” đi đôi như mục tiêu bồi dưỡng: phẩm chất là nền, năng lực là biểu hiện thực hành.

8. Câu ví dụ

  • 彼はリーダーとしての資質が高い。
    Anh ấy có phẩm chất lãnh đạo cao.
  • 教師に求められる資質は多岐にわたる。
    Phẩm chất yêu cầu ở giáo viên rất đa dạng.
  • この仕事に必要な資質を備えている。
    Tôi có những phẩm chất cần thiết cho công việc này.
  • 彼女は研究者の資質に富んでいる。
    Cô ấy giàu tố chất của một nhà nghiên cứu.
  • 責任感を欠き、管理職の資質に欠ける。
    Thiếu tinh thần trách nhiệm, không đủ phẩm chất quản lý.
  • 面接では応募者の資質を見極めたい。
    Trong phỏng vấn muốn nhận diện phẩm chất của ứng viên.
  • 子どもの資質・能力を伸ばす。
    Phát huy phẩm chất và năng lực của trẻ.
  • 芸術家としての資質を感じる。
    Cảm nhận được tố chất của một nghệ sĩ.
  • 彼は誠実さという根本的な資質を持っている。
    Anh ấy có phẩm chất cốt lõi là sự chân thành.
  • 適性検査で営業の資質が示された。
    Bài kiểm tra thích hợp cho thấy tố chất làm sales.
💡 Giải thích chi tiết về từ 資質 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?