資質 [Tư Chất]
ししつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

tính cách; phẩm chất

JP: かれ指導しどうしゃ資質ししつすべっていた。

VI: Anh ấy có đủ tố chất của một nhà lãnh đạo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

社長しゃちょう資質ししつがあると見込みこまれて抜擢ばってきされた。
Anh ấy được chọn vì được đánh giá có tố chất làm giám đốc.
わたしには後宮こうきゅう支配しはいしゃになる資質ししつは、どうやらないようだ。
Tôi có vẻ không có tố chất trở thành người cai trị hậu cung.

Hán tự

tài sản; vốn
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 資質