詳らか [Tường]
審らか [Thẩm]
つまびらか
つばひらか

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chi tiết; rõ ràng

JP: つまびらかにおしえてください。

VI: Xin hãy giải thích rõ ràng cho tôi.

Hán tự

Tường chi tiết
Thẩm xét xử; thẩm phán

Từ liên quan đến 詳らか