衝突 [Xung Đột]
しょうとつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

va chạm; đụng độ

JP: くるまがトラックに衝突しょうとつした。

VI: Chiếc xe đã đâm vào xe tải.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xung đột; mâu thuẫn

JP: にちべい利害りがいがこのてん衝突しょうとつした。

VI: Lợi ích giữa Nhật Bản và Mỹ đã xung đột ở điểm này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

正面しょうめん衝突しょうとつだった。
Đó là một vụ va chạm trực diện.
タイタニックは氷山ひょうざん衝突しょうとつした。
Titanic đã va chạm với tảng băng.
自動車じどうしゃ正面しょうめん衝突しょうとつした。
Hai chiếc xe hơi đã đụng nhau phía trước.
くるま衝突しょうとつした。
Chiếc xe đã đâm vào cây.
トラックが自動車じどうしゃ衝突しょうとつした。
Xe tải đã va chạm với một chiếc ô tô.
くるま同士どうし正面しょうめん衝突しょうとつでした。
Đã xảy ra va chạm trực diện giữa hai chiếc xe hơi.
ふね正面しょうめん衝突しょうとつをした。
Con tàu đã va chạm trực diện.
くるまはガードレールに衝突しょうとつした。
Xe hơi đã đâm vào lan can.
うし間一髪かんいっぱつのところで衝突しょうとつをまぬがれた。
Con bò đã suýt nữa thì va chạm.
かれちち意見いけん衝突しょうとつした。
Anh ấy đã xung đột ý kiến với cha.

Hán tự

Xung va chạm; đâm
Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột

Từ liên quan đến 衝突