Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コリジョン
🔊
Danh từ chung
va chạm
Từ liên quan đến コリジョン
衝突
しょうとつ
va chạm; đụng độ