行く [Hành]
往く [Vãng]
いく
ゆく
イク
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ

đi; di chuyển (hướng tới); hướng tới; rời đi (đến)

JP:かあさん、およぎにってもいい?

VI: Mẹ ơi, con đi bơi được không?

🔗 来る

Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ

di chuyển qua; đi qua; đi dọc theo (ví dụ: con đường)

JP: 探検たんけん山中さんちゅうみちなきみちおこなった。

VI: Nhà thám hiểm đã đi qua những con đường không có lối mòn trên núi.

Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ

diễn ra (tốt, xấu, v.v.); tiến triển; kết quả; hòa hợp

JP: あなたのおかげで仕事しごとがうまくきました。

VI: Nhờ bạn mà công việc của tôi diễn ra suôn sẻ.

Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ

📝 thường như で〜

làm (theo cách cụ thể); đi (với; một lựa chọn); thử

Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ

trôi qua (thời gian, mùa, v.v.); trôi qua

Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ

chảy; trôi

Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ

📝 thường viết là 逝く

chết; qua đời

Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ

đạt đến (giai đoạn, mức độ, tuổi, v.v.); đến; đi (đến mức ...)

Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ

đến (thông tin, chỉ dẫn, gió, v.v.); đến nơi

Động từ phụ trợĐộng từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yuku

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 sau dạng -te của động từ; い đôi khi bị lược bỏ trong văn nói thông thường

tiếp tục ...; tiếp diễn ...; (tiến triển) đều đặn; dần dần ...; tiến triển ...

JP: そのおとはだんだんちいさくなっていった。

VI: Âm thanh đó dần trở nên nhỏ đi.

Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

📝 thường viết là イク

lên đỉnh; đạt cực khoái

Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Tiếng lóng

phê; ảo giác do ma túy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くの?かないの?
Cậu đi hay không?
きたければけば。
Nếu muốn đi thì cứ đi.
く?」「かなきゃいけないんなら、く」
"Đi không?" "Nếu phải đi thì tôi sẽ đi."
かねばならないならきます。
Nếu phải đi thì tôi sẽ đi.
トムがくならく。
Nếu Tom đi thì tôi cũng đi.
トムがかないならかない。
Nếu Tom không đi thì tôi cũng không đi.
トムがくならかない。
Nếu Tom đi thì tôi không đi.
きたくないならかなくていいよ。
Nếu không muốn đi thì không cần phải đi đâu.
きたくないのなら、くな。
Nếu bạn không muốn đi thì đừng đi.
きたくなくてもかなければなりません。
Dù không muốn đi nhưng bạn vẫn phải đi.

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 行く