背景 [Bối Cảnh]

はいけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

bối cảnh; phong cảnh; phông nền

Danh từ chung

bối cảnh (của sự việc, tình huống, v.v.); hoàn cảnh; ngữ cảnh

Danh từ chung

hậu thuẫn; hỗ trợ (từ phía sau)

JP: かれ経済けいざいてき背景はいけいがしっかりしている。

VI: Anh ấy có nền tảng kinh tế vững chắc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ背景はいけい説明せつめいしてくれる。
Anh ấy sẽ giải thích phông nền.
青空あおぞら背景はいけい木々きぎえがく。
Vẽ cây cối với bầu trời xanh làm nền.
木々きぎ背景はいけい写真しゃしんる。
Chụp ảnh trên nền cây cối.
一番いちばん背景はいけいレイヤーを消去しょうきょします。
Tôi sẽ xóa lớp nền dưới cùng.
事故じこ背景はいけいには、深刻しんこく人手ひとで不足ふそくがある。
Tai nạn đó có nguyên nhân sâu xa là thiếu nhân lực trầm trọng.
そら背景はいけいにしてくろくえた。
Cây cối hiện lên thật đen trước nền trời.
青空あおぞら背景はいけいにそのとうがくっきりえた。
Tháp hiện rõ trên nền trời xanh.
写真しゃしん背景はいけいにいるおとこだれですか?
Người đàn ông đứng ở phông nền trong bức ảnh là ai?
山々やまやまあおそら背景はいけいあかいろづいている。
Những ngọn núi nhuộm màu đỏ trước nền trời xanh.
それはかれ理論りろんてき背景はいけいしめししている。
Điều đó thể hiện nền tảng lý thuyết của anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 背景

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 背景
  • Cách đọc: はいけい
  • Từ loại: Danh từ
  • Trình độ gợi ý: N2
  • Lĩnh vực: Nghệ thuật, thiết kế, xã hội, phân tích

2. Ý nghĩa chính

- Bối cảnh, nền tảng (xã hội, lịch sử, lý do phía sau một sự việc).
- Phông nền, hậu cảnh (trong tranh ảnh, sân khấu, UI).

3. Phân biệt

  • 背後: phía sau lưng (vị trí vật lý). 背景: “nền/bối cảnh” rộng hơn.
  • 経緯: diễn biến cụ thể dẫn đến kết quả. 背景: nguyên nhân, điều kiện nền.
  • バックグラウンド: từ mượn, gần nghĩa; 背景 trang trọng hơn.
  • 背景色/背景画像: thuật ngữ thiết kế/UI, chỉ màu/ảnh nền.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 事件の背景には貧困問題がある: phía sau vụ việc có vấn đề nghèo đói.
  • 絵の背景が美しい: phông nền bức tranh đẹp.
  • 〜を背景に: “lấy … làm bối cảnh” (例: 都市化を背景に需要が増える)
  • Văn cảnh: báo chí, phân tích xã hội, nghệ thuật, thiết kế phần mềm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
バックグラウンド Đồng nghĩa gần Bối cảnh Mượn tiếng Anh; văn nói/IT.
経緯 Liên quan Diễn biến Trình tự xảy ra.
要因 Liên quan Yếu tố Thành tố tạo nên bối cảnh/nguyên nhân.
背後 Tương cận Phía sau Không gian/vị trí, khác sắc thái.
表面 Đối nghĩa ngữ cảnh Bề mặt Trái nghĩa về “nền/ẩn phía sau”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 背: lưng, phía sau.
  • 景: phong cảnh, khung cảnh.
  • Ghép nghĩa: “khung cảnh phía sau” → bối cảnh, phông nền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẫu “Aを背景にB” rất hữu ích trong văn học thuật và báo chí để nêu bối cảnh dẫn đến kết quả/hiện tượng B.

8. Câu ví dụ

  • この政策が生まれた背景を理解する。
    Hiểu bối cảnh ra đời của chính sách này.
  • 写真の背景が少し暗い。
    Phông nền của bức ảnh hơi tối.
  • 都市化を背景に人口が集中した。
    Dân số tập trung lại dựa trên bối cảnh đô thị hóa.
  • 事件の背景には差別問題がある。
    Đằng sau vụ việc có vấn đề phân biệt đối xử.
  • 画面背景を青に設定する。
    Đặt nền màn hình thành màu xanh.
  • 彼の発言の背景を誤解していた。
    Tôi đã hiểu lầm bối cảnh của phát ngôn của anh ấy.
  • 歴史的な背景を踏まえて議論する。
    Thảo luận dựa trên bối cảnh lịch sử.
  • 舞台の背景が豪華だ。
    Hậu cảnh của sân khấu rất lộng lẫy.
  • 経済危機を背景に改革が進んだ。
    Cải cách đã tiến triển trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế.
  • 作品の背景描写が細かい。
    Miêu tả phông nền của tác phẩm rất tinh tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 背景 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?